您搜索了: nga (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

nga

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

okininana kitdi nga biag

越南语

最后更新: 2021-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

adda imbitin ko nga uging

越南语

adda imbitin ko nga uging

最后更新: 2011-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

sige na nga, panalo ka na.

越南语

bạn ạ, bạn thắng rồi.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

pakinggan nga ninyo ang talinghaga tungkol sa manghahasik.

越南语

Ấy vậy, các ngươi hãy nghe nghĩa ví dụ về kẻ gieo giống là gì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang isang omer nga ay ikasangpung bahagi ng isang efa.

越南语

vả, ô-me là một phần mười của ê-pha.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang mga nagsipangalat nga ay nagsipaglakbay, na ipinangangaral ang salita.

越南语

vậy, những kẻ đã bị tan lạc đi từ nơi nầy đến nơi khác, truyền giảng đạo tin lành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang mga filisteo nga ay nagsidating at nagsikalat sa libis ng rephaim.

越南语

dân phi-li-tin đi đến bủa ra trong trũng rê-pha-im.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

huwag kang sisiping sa lalake ng gaya sa babae: karumaldumal nga.

越南语

chớ nằm cùng một người nam như người ta nằm cùng một người nữ; ấy là một sự quái gớm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ano nga ang kahigitan ng judio? o ano ang mapapakinabang sa pagtutuli?

越南语

vậy thì, sự trổi hơn của người giu-đa là thể nào, hay là phép cắt bì có ích gì chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ako'y mahahatulan; bakit nga ako gagawa ng walang kabuluhan?

越南语

phải, tôi sẽ bị định tội; nên cớ sao tôi làm cho mình mệt nhọc luống công?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang ipinanganak ng laman ay laman nga; at ang ipinanganak ng espiritu ay espiritu nga.

越南语

hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi thánh linh là thần.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang mga judio nga ay nagsisihingi ng mga tanda, at ang mga griego ay nagsisihanap ng karunungan:

越南语

vả, đương khi người giu-đa đòi phép lạ, người gờ-réc tìm sự khôn ngoan,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ako'y yumayaon ng lakad ng buong lupa; ikaw ay magpakalakas nga at magpakalalake;

越南语

ta hầu đi con đường chung của thế gian, khá mạnh dạn và nên người trượng phu!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ako'y nakipagtipan sa aking mga mata; paano nga akong titingin sa isang dalaga?

越南语

tôi đã có lập ước với mắt tôi; vậy, làm sao tôi còn dám nhìn người nữ đồng trinh?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

kanilang nakita, nagsipanggilalas nga sila; sila'y nanganglupaypay, sila'y nangagmadaling tumakas.

越南语

họ thấy đến, bèn sững sờ, bối rối, rồi mau mau chạy trốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ano nga ito? mananalangin ako sa espiritu, at mananalangin din naman ako sa pagiisip: aawit ako sa espiritu, at aawit din naman ako sa pagiisip.

越南语

vậy thì tôi sẽ làm thể nào? tôi sẽ cầu nguyện theo tâm thần, nhưng cũng cầu nguyện bằng trí khôn. tôi sẽ hát theo tâm thần, nhưng cũng hát bằng trí khôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,008,418 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認