来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
stvar je principa.
là vấn đề về nguyên tắc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cenim ljude od principa.
-tôi sẽ trả theo cách của tôi. -i admire a man of principle.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je protiv njegovih principa.
Đúng vậy sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gde bi smo bili bez svojih principa?
ai trong chúng ta mà không có nguyên tắc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moram da se držim svojih principa.
- tôi phải theo những nguyên tắc của tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- to je stvar principa, bejbi. ja...
Đó là vấn đề nguyên tắc, tôi...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne, u životu se sve svodi na držanje do principa.
không về. tờ bạc rẻ, không nhặt sao được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ne plašite me se... ja vam nudim moju deklaraciju principa:
nhưng đừng sợ tôi... vì đêm nay tôi tuyên bố một số nguyên tắc:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
on ne može bježati od svojih principa da sačuva svoj život!
không ai tiếc rẻ tính mạng mình
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tvoja sklonost umiranju zbog principa je vrlo plemenita, ali i besmislena.
cái sự hy sinh vì nguyên tắc này của anh... nó rất cao quý, nhưng vô nghĩa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
za kolsona, trip je bio oličenje principa na kojima želi da izgradi Štit.
với coulson, trip là hiện thân của những nguyên tắc anh ấy muốn xây dựng shield theo.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
on je čovek od principa i ratnik samuraj... ali to ga ne čini ubicom.
Ông ta là người có chức vụ cao và là một võ sĩ đạo... nhưng điều đó không biến ông ta thành một sát thủ được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možeš li na trenutak da odstupiš od principa te tvoje kvazi-filozofije?
anh không thể dẹp cái thái độ ấy trong 1 giây hoặc vứt cái đống triết lý khỉ gió của anh đi được à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
treće, na temelju fon majmenovog principa kompresije elektrona u dna, koji će biti otkriven 2035. godine
thứ ba, dựa trên nguyên lý của von lehman... về sự nén electron trong axit deoxyribonucleic, điều này sẽ được phát hiện ra vào năm 2035.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
novi zavet je dobar zakonik etičkih principa, stavljen u moja usta od strane pesnika i filozofa... koji su mnogo pametniji od mene.
kinh tân ước thì là về các nguyên tắc đạo đức tốt thốt ra từ trong miệng tôi bởi nhà thơ và học giả những người mà thông minh hơn tôi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ovaj čovek je ne samo ubica... on je zlikovac bez principa... koji bi radije gledao mariju kako ide na giljotinu, umesto da je izgubi zbog drugog čoveka.
nhưng gã này không chỉ là một kẻ giết người, hắn còn là một tên đểu cáng vô lương tâm, hắn thà nhìn thấy maria lên máy chém... còn hơn là mất cổ cho một người đàn ông khác.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-to je isto, iz principa. -ako pandur vrati ovoliki novac, to govori jedno, pretvara se u pandure koji uzimaju novac.
richie, thằng cảnh sát nộp tiền này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: