来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jedan spomen na tebe
chỉ cần nghĩ tới em...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gospođo, spomen ploča.
madam cô xem, bài vị của thẩm tuyết
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sam suetina spomen ploča.
Ông gia thẩm tuyết
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
daruj mi mali spomen slave.
hãy ban cho con chút ký ức nhỏ nhoi về danh dự.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tresem se već na spomen tog imena.
tao sẽ nghe và tao sẽ rùng mình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možeš popiti koju, njima u spomen.
Ông có thể uống tưởng niệm họ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
obično se kaže, počivao u miru, na spomen.
À, người ta thường ghi như là: "yên nghỉ trong an bình." "ngàn năm yên nghỉ."
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nisam više anonimna zvijezda na spomen zidu u mi6.
không còn là ngôi sao vô danh trên bức tường tưởng niệm của ml-6. sao thế james?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nego se njima svake godine èini spomen za grehe.
trái lại, những tế lễ đó chẳng qua là mỗi năm nhắc cho nhớ lại tội lỗi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
održan je pogreb u spomen. nema šta da se pokopa.
tang lễ đã diển ra, ...mà chẳng có gì để chôn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tražila sam svugde i ne mogu naći spomen engleske ekspedicije u peru.
nhưng mà người anh đến peru thì tôi chưa tìm đợc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
spomen æe njegov poginuti na zemlji, niti æe mu ime biti po ulicama.
kỷ niệm hắn sẽ diệt khỏi thế gian, danh hắn không lưu lại trên mặt đất.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a ti, gospode, ostaje doveka, i spomen tvoj od kolena do kolena.
nhưng, Ðức giê-hô-va ơi, ngài hằng có mãi mãi, kỷ niệm ngài lưu từ đời nầy sang đời kia.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
negujući čast na spomen na moje starešine, koji su otišli prerano iz carstva živih...
[cheering and clapping] sự hiện diện của mọi người đem đến vinh dự cho tổ tiên của tôi, những người đã khuất... và sự vinh hạnh cho con gái của tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali je strano lice gospodnje za one koji èine zlo, da bi istrebio na zemlji spomen njihov.
mặt Ðức giê-hô-va làm nghịch cùng kẻ làm ác, Ðặng diệt kỷ niệm chúng nó khỏi đất.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i nadjoe u ahmeti u dvoru carskom u zemlji midskoj knjigu u kojoj bee zapisan ovaj spomen.
người ta tìm được trong đồn ở Éc-ba-tan tại tỉnh mê-đi, một cuốn giấy trên đó có di tích như vầy:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i na putu sudova tvojih, gospode, èekamo te; tvoje ime i tvoj spomen udi dua.
hỡi Ðức giê-hô-va, thật chúng tôi đứng trên đường phán xét mà trông đợi ngài; danh ngài, là sự ghi nhớ ngài, vốn là sự ao ước của linh hồn chúng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
gospode! ime je tvoje veèno; gospode! spomen je tvoj od kolena do kolena.
hỡi Ðức giê-hô-va, danh ngài còn đến đời đời; kỷ niệm ngài trải qua đời nầy đến đời kia.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a kamen ovaj koji utvrdih za spomen biæe dom boji; i ta mi god da, od svega æu deseto dati tebi.
hòn đá đã dùng làm trụ đây sẽ là đền Ðức chúa trời, và tôi sẽ nộp lại cho ngài một phần mười mọi của cải mà ngài sẽ cho tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i taj æe vam dan biti za spomen, i praznovaæete ga gospodu od kolena do kolena; praznujte ga zakonom veènim.
các ngươi hãy ghi ngày đó làm kỷ niệm; trải các đời hãy giữ làm một lễ cho Ðức giê-hô-va, tức là một lễ lập ra đời đời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: