来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zadovoljilo bi me.
như thế tôi sẽ hài lòng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovo je zadovoljilo moju radoznalost.
chỉ để thỏa mãn óc tò mò của tôi thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li bi te to zadovoljilo?
những đứa trẻ của bọn ta? Điều đó sẽ làm ngài hài lòng?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
više bi zadovoljilo čitaoce a i naslov.
nó sẽ thoả mãn được cho người đọc và cũng sẽ làm nên tiêu đề quyển sách.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
još jedno glasanje bi vas zadovoljilo, g. mcmurphy?
một lần nữa, ông hài lòng không ông mcmurphy?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dajem ti mauzolej svih nada i želja. zadovoljiće tvoje individualne potrebe isto onako kako je zadovoljilo potrebe moje ili mog oca.
ta đưa con cái này nó cho con quyền lợi không còn được như cha cũng như ông nội con
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
plesao je prva dva plesa s njom, a onda sledeći s charlotte lucas, što me silno uznemirilo, ali, zatim, ništa ga nije zadovoljilo, nego opet ples sa jane.
anh ta nhảy hai bản đầu với jane rồi sau đó nhảy với charlotte lucas, điều đó làm tôi phát bực nhưng rồi, sau đó cũng không ai làm anh ta vui lòng rồi anh ta lại đứng bên cạnh jane
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: