来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dennoch...
chắc vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber dennoch...
nhưng vẫn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennoch ist es so.
chưa như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schon, aber dennoch...
phải, nhưng không giống nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- und dennoch lebt ihr.
và ngươi vẫn còn sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber er existiert dennoch.
thế nhưng nó vẫn tồn tại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennoch, er hat dich gern.
nhưng nó vẫn quan tâm tới ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aber dennoch ihr vater.
nhưng vẫn là cha cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennoch sind wir nicht tot.
nhưng chúng tôi cũng không hẳn đã chết...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das verstehe ich, aber dennoch.
nó không sủa. tôi cũng thấy rõ điều đó, nhưng vẫn cần làm vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennoch bin ich hier. wie das?
nhưng sao tôi lại vẫn được ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennoch legen wir wert auf den
chúng tôi muốn đề nghị fbi sẽ cử
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber dennoch gibst du mich auf.
nhưng anh đã từ bỏ em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennoch, ich bemitleide ihren sohn.
nhưng ta vẫn tội cho con trai ả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dennoch lege ich dich gleich um.
- thế mà tôi vẫn sắp hạ ông thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich will dennoch, dass du kommst.
- em muốn anh đến xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dann lösen wir walküre dennoch aus.
kiểu gì thì cũng tiến hành "valkyrie".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dennoch verhöhnen sie gottes gesetz?
nhưng ông đã phớt lờ luật của chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dennoch, mann, es hat mir das eingebracht.
phiên bản lịch sự... nó khiến tôi thành ra thế này đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber dennoch sollte uns eines klar sein,
tuy nhiên, chính nó đã cho chúng ta thấy rõ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: