来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
landschaft
chế độ nằm ngang
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
diese landschaft.
cái phong cảnh đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
architektur und landschaft.
- công trình kiến trúc, phong cảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
schöne holländische landschaft.
phong cảnh êm đềm của miền quê hòa lan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
inspiriert dich die landschaft?
phong cảnh có truyền cảm hứng cho anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- die landschaft ist schöner.
- phong cảnh được lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, ich mag die landschaft.
- tôi thích ngắm cảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diese ruinen, diese landschaft.
nhưng những cái phế tích đó, cái phong cảnh đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"die landschaft des vokabulars wird abgeholzt
"sự phong phú của ngôn ngữ bị giảm sút
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
wir sind nicht wegen der landschaft hier.
chúng ta ko ở đây để ngắm nhìn, wormsley.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die bezahlung war toll, aber die landschaft zu karg.
lương khá lắm, nhưng tôi không chịu nổi xứ sở mênh mông đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die landschaft ist uns egal, nicht wahr, nicolas.
chúng ta không quan tâm tới phong cảnh, phải không nicolas?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine chinesische landschaft mit bergen und einem wasserfall.name
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
der norden engiands brüstet sich mit seiner sehenswerten landschaft.
phía bắc nước anh, em nghĩ thế, là một nơi có phong cảnh rất đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das kann eigentlich kaum überraschen. die landschaft verändert sich ständig.
cũng không đáng ngạc nhiên cho lắm mọi thứ ở đây thay đổi liên tục mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dein gesicht... dein gesicht ist wie eine landschaft. siehst du?
gương mặt em... gương mặt em là một cảnh quan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie passen in die landschaft wie ein käse, der noch der kuh ähnelt.
trung sĩ tôi đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die hopis sehen die zeit als eine landschaft die vor und nach uns existiert.
hopis thấy thời gian như phong cảnh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
am ende hielt der zug ganze zwei stunden in der verschneiten, öden landschaft.
cuối cùng, đoàn tàu đã phải dừng lại 2 giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man sagt, reisende dürfen sich in die landschaft, nicht in personen verlieben.
người ta nói du khách chỉ nên yêu phong cảnh, không phải con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: