来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sta scritto infatti: perché essi ti custodiscano
vì có chép rằng: chúa sẽ truyền cho thiên sứ gìn giữ ngươi,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
perché tu possa seguire le mie riflessioni e le tue labbra custodiscano la scienza
Ðể con gìn giữ sự dẽ dặt, và môi con bảo tồn sự tri thức.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
regni per sempre sotto gli occhi di dio; grazia e fedeltà lo custodiscano
như vậy, tôi sẽ hát ngợi khen danh chúa đời đời, và hằng ngày làm xong các sự hứa nguyện tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tu stabilirai aronne e i suoi figli, perché custodiscano le funzioni del loro sacerdozio; l'estraneo che vi si accosterà sarà messo a morte»
vậy, ngươi sẽ lập a-rôn và các con trai người, để làm chức tế lễ; người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: