您搜索了: facitis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

facitis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

sed vos iniuriam facitis et fraudatis et hoc fratribu

越南语

nhưng chính anh em làm ra sự trái lẽ, chính anh em gian lận, lại làm thể ấy cho người anh em nữa!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quid autem vocatis me domine domine et non facitis quae dic

越南语

sao các ngươi gọi ta: chúa, chúa, mà không làm theo lời ta phán?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

audite hoc qui conteritis pauperem et deficere facitis egenos terra

越南语

các ngươi là người nuốt những kẻ nghèo nàn, làm hao mòn những kẻ khốn cùng trong đất, hãy nghe điều nầy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

benedicite domino omnes virtutes eius ministri eius qui facitis voluntatem eiu

越南语

hầu cho người ta truyền ra danh Ðức giê-hô-va trong si-ôn, và ngợi khen ngài tại giê-ru-sa-lem,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et quidam de illic stantibus dicebant illis quid facitis solventes pullu

越南语

có mấy kẻ trong những người ở đó hỏi rằng: các ngươi mở lừa con đó làm chi?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dicebat illis bene irritum facitis praeceptum dei ut traditionem vestram serveti

越南语

ngài cũng phán cùng họ rằng: các ngươi bỏ hẳn điều răn của Ðức chúa trời, đặng giữ theo lời truyền khẩu của mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

confidimus autem de vobis in domino quoniam quae praecipimus et facitis et facieti

越南语

về phần anh em, chúng tôi có lòng tin cậy trong chúa rằng anh em đương làm và sẽ làm những việc chúng tôi dặn biểu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et si salutaveritis fratres vestros tantum quid amplius facitis nonne et ethnici hoc faciun

越南语

lại nếu các ngươi tiếp đãi anh em mình mà thôi, thì có lạ gì hơn ai? người ngoại há chẳng làm như vậy sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et obiurgavi optimates iuda et dixi eis quae est res haec mala quam vos facitis et profanatis diem sabbat

越南语

bấy giờ tôi quở trách các người tước vị giu-đa, mà rằng: việc xấu xa các ngươi làm đây là chi, mà làm cho ô uế ngày sa-bát?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et si quis vobis dixerit quid facitis dicite quia domino necessarius est et continuo illum dimittet hu

越南语

hoặc có ai hỏi các ngươi rằng: vì sao làm điều đó? hãy đáp lại: chúa cần dùng nó, tức thì họ sẽ cho dắt lừa về đây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

omne quodcumque facitis in verbo aut in opere omnia in nomine domini iesu gratias agentes deo et patri per ipsu

越南语

mặc dầu anh em nói hãy làm, cũng phải nhơn danh Ðức chúa jêsus mà làm mọi điều, nhờ ngài mà tạ ơn Ðức chúa trời, là Ðức chúa cha.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dixique ad eos non est bona res quam facitis quare non in timore dei nostri ambulatis ne exprobretur nobis a gentibus inimicis nostri

越南语

tôi lại nói: Ðiều anh em làm chẳng được tốt. anh em há chẳng đáng lẽ ăn ở cách kính sợ Ðức chúa trời, e bị sỉ nhục giữa các dân tộc, là thù nghịch của chúng ta, sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et habemus firmiorem propheticum sermonem cui bene facitis adtendentes quasi lucernae lucenti in caliginoso loco donec dies inlucescat et lucifer oriatur in cordibus vestri

越南语

nhơn đó, chúng tôi cùng tin lời các đấng tiên tri chắc chắn hơn, anh em nên chú ý lời đó, như cái đèn soi sáng trong nơi tối tăm, cho đến chừng nào ban ngày lộ ra, và sao mai mọc trong lòng anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

audierunt autem sanaballat horonites et tobias servus ammanites et gosem arabs et subsannaverunt nos et despexerunt dixeruntque quae est haec res quam facitis numquid contra regem vos rebellati

越南语

san-ba-lát, người hô-rôn, tô-bi-gia, kẻ tôi tớ am-môn, và ghê-sem, người a rạp, được hay việc đó, bèn nhạo báng và khinh bỉ chúng tôi. chúng nó nói rằng: các ngươi làm chi đó? các ngươi có ý phản nghịch vua sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dicentes viri quid haec facitis et nos mortales sumus similes vobis homines adnuntiantes vobis ab his vanis converti ad deum vivum qui fecit caelum et terram et mare et omnia quae in eis sun

越南语

nhưng hai sứ đồ là ba-na-ba và phao-lô hay điều đó, bèn xé áo mình, sấn vào giữa đám đông, mà kêu lên rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et nunc haec dicit dominus exercituum deus israhel quare vos facitis malum grande contra animas vestras ut intereat ex vobis vir et mulier parvulus et lactans de medio iudae nec relinquatur vobis quicquam residuu

越南语

bây giờ giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: sao các ngươi phạm tội trọng dường ấy nghịch cùng mạng sống mình, để cho đờn ông, đờn bà, trẻ con, trẻ đương bú, bị cất khỏi giữa giu-đa, đến nỗi dân các ngươi không còn lại chút nào;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,670,034 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認