您搜索了: magis (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

magis

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et laudavi magis mortuos quam vivente

越南语

vậy, ta khen những kẻ chết đã lâu rồi là sướng hơn kẻ còn sống;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cum ergo audisset pilatus hunc sermonem magis timui

越南语

khi phi-lát đã nghe lời đó, lại càng thêm sợ hãi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

multo magis quam erat et alta profunditas quis inveniet ea

越南语

ta lại hết lòng chuyên lo cho hiểu biết, xét nét, kiếm tìm sự khôn ngoan và chánh lý muôn vật, lại cho biết rằng gian ác là dại dột và sự dại dột là điên cuồng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

permanere autem in carne magis necessarium est propter vo

越南语

nhưng tôi cứ ở trong xác thịt, ấy là sự cần hơn cho anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

facere misericordiam et iudicium magis placent domino quam victima

越南语

làm theo sự công bình và ngay thẳng Ðược đẹp lòng Ðức giê-hô-va hơn của tế lễ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

quanto magis melior est homo ove itaque licet sabbatis benefacer

越南语

huống chi người ta trọng hơn con chiên là dường nào! vậy, trong ngày sa-bát có phép làm việc lành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

accipite disciplinam meam et non pecuniam doctrinam magis quam aurum eligit

越南语

khá nhận sự khuyên dạy ta, chớ lãnh tiền bạc, thà lãnh sự tri thức hơn là vàng chọn lựa;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dilexisti malitiam super benignitatem iniquitatem magis quam loqui aequitatem diapsalm

越南语

kìa, tôi sanh ra trong sự gian ác, mẹ tôi đã hoài thai tôi trong tội lỗi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

pilatus vero dicebat eis quid enim mali fecit at illi magis clamabant crucifige eu

越南语

phi-lát nói cùng chúng rằng: song người nầy đã làm điều ác gì? chúng lại kêu lớn tiếng hơn rằng: hãy đóng đinh nó vào thập tự giá!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

aut turpitudo aut stultiloquium aut scurrilitas quae ad rem non pertinent sed magis gratiarum acti

越南语

chớ nói lời tục tỉu, chớ giễu cợt, chớ giả ngộ tầm phào, là những điều không đáng, những thà cảm tạ ơn chúa thì hơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et ascendit ad illos in navem et cessavit ventus et plus magis intra se stupeban

越南语

ngài bèn bước lên thuyền với môn đồ, thì gió lặng. môn đồ càng lấy làm lạ hơn nữa;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

ad legem magis et ad testimonium quod si non dixerint iuxta verbum hoc non erit eis matutina lu

越南语

hãy theo luật pháp và lời chứng! nếu dân chẳng nói như vậy, chắc sẽ chẳng có rạng đông cho nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

dicunt omnes crucifigatur ait illis praeses quid enim mali fecit at illi magis clamabant dicentes crucifigatu

越南语

quan hỏi: song người nầy đã làm việc dữ gì? chúng lại kêu la lớn hơn rằng: Ðóng đinh nó trên cây thập tự!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

christus pro nobis mortuus est multo igitur magis iustificati nunc in sanguine ipsius salvi erimus ab ira per ipsu

越南语

huống chi nay chúng ta nhờ huyết ngài được xưng công bình, thì sẽ nhờ ngài được cứu khỏi cơn thạnh nộ là dường nào!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

deinde patres quidem carnis nostrae habuimus eruditores et reverebamur non multo magis obtemperabimus patri spirituum et vivemu

越南语

cha về phần xác sửa phạt, mà chúng ta còn kính sợ thay, huống chi cha về phần hồn, chúng ta há chẳng càng nên vâng phục lắm để được sự sống sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

at ille nequaquam inquit iacob appellabitur nomen tuum sed israhel quoniam si contra deum fortis fuisti quanto magis contra homines praevalebi

越南语

người lại nói: tên ngươi sẽ chẳng làm gia-cốp nữa, nhưng tên là y-sơ-ra-ên, vì ngươi đã có vật lộn cùng Ðức chúa trời và người ta; ngươi đều được thắng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

considerate corvos quia non seminant neque metunt quibus non est cellarium neque horreum et deus pascit illos quanto magis vos pluris estis illi

越南语

hãy xem con quạ: nó không gieo, không gặt, cũng không có hầm vựa kho tàng chi, mà Ðức chúa trời còn nuôi nó; huống chi các ngươi quí hơn chim chóc là dường nào!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,708,256 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認