您搜索了: quod (拉丁语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

quod

越南语

tại vì

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

esto quod as

越南语

be that as

最后更新: 2013-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

拉丁语

quod bonum tenete

越南语

hold fast that which is good

最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

quod cum audisset mardocheu

越南语

người ta thuật lại cho mạc-đô-chê các lời của bà Ê-xơ-tê.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

omne quod mundum est comedit

越南语

các ngươi được ăn mọi con chim sạch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

onus quod vidit abacuc prophet

越南语

nầy là gánh nặng mà đấng tiên tri ha-ba-cúc đã xem thấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

eo quod oblata sufficerent et superabundaren

越南语

vì đã đủ các vật liệu đặng làm hết thảy công việc, cho đến đỗi còn dư lại nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

ait ergo quod nomen est tibi respondit iaco

越南语

người đó hỏi: tên ngươi là chi? Ðáp rằng: tên tôi là gia-cốp.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

dixitque ad eos audite somnium meum quod vid

越南语

người nói rằng: tôi có điềm chiêm bao, xin các anh hãy nghe tôi thuật:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

dixerunt autem ei quod iesus nazarenus transire

越南语

người ta trả lời rằng: Ấy là jêsus, người na-xa-rét đi qua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

dicens hic sanguis testamenti quod mandavit ad vos deu

越南语

mà nó rằng: nầy là huyết của sự giao ước mà Ðức chúa trời đã dạy lập với các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

displicuit autem deo quod iussum erat et percussit israhe

越南语

Ðiều đó chẳng đẹp lòng Ðức chúa trời; nên ngài hành hại y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

post velamentum autem secundum tabernaculum quod dicitur sancta sanctoru

越南语

rồi đến phía trong màn thứ hai, tức là phần gọi là nơi rất thánh,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

propter quod consolamini invicem et aedificate alterutrum sicut et faciti

越南语

vậy thì anh em hãy khuyên bảo nhau, gây dựng cho nhau, như anh em vẫn thường làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

quod enim mortuus est peccato mortuus est semel quod autem vivit vivit de

越南语

vì nếu ngài đã chết, ấy là chết cho tội lỗi một lần đủ cả; nhưng hiện nay ngài sống, ấy là sống cho Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

拉丁语

quid est quod fuit ipsum quod futurum est quid est quod factum est ipsum quod fiendum es

越南语

Ðiều chi đã có, ấy là điều sẽ có; điều gì đã làm, ấy là điều sẽ làm nữa; chẳng có điều gì mới ở dưới mặt trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,342,476 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認