您搜索了: sustinens (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

sustinens

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

et dixit non adicies ultra ut glorieris calumniam sustinens virgo filia sidonis in cetthim consurgens transfreta ibi quoque non erit requies tib

越南语

ngài có phán rằng: hỡi con gái si-đôn, là nữ đồng trinh bị ức hiếp kia, ngươi sẽ chẳng còn cứ vui mừng nữa! vậy hãy chờ dậy, sang xứ kít-tim, tại đó ngươi cũng sẽ không được an nghỉ đâu!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

idcirco furore domini plenus sum laboravi sustinens effunde super parvulum foris et super concilium iuvenum simul vir enim cum muliere capietur senex cum pleno dieru

越南语

cho nên ta được đầy cơn giận của Ðức giê-hô-va, mệt vì nín lặng. hãy đổ nó ra trên con nít ngoài đường phố và trên hội kẻ trai trẻ. vì chồng với vợ, ông già cũng kẻ lớn tuổi đều sẽ bị bắt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et veniat super caput ioab et super omnem domum patris eius nec deficiat de domo ioab fluxum seminis sustinens et leprosus tenens fusum et cadens gladio et indigens pan

越南语

nguyện huyết ấy đổ lại trên đầu giô-áp và trên cả nhà cha người! nguyện nhà giô-áp chẳng thiếu người bị bịnh bạch trược, bịnh phung, kẻ bại xuội, kẻ bị gươm ngã chết, kẻ thiếu bánh ăn!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,811,497 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認