您搜索了: jeruzalémským (捷克语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Czech

Vietnamese

信息

Czech

jeruzalémským

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

捷克语

越南语

信息

捷克语

slyšte slova smlouvy této, kteráž byste mluvili mužům judským, a obyvatelům jeruzalémským,

越南语

hãy nghe những lời giao ước nầy, và bảo cho người giu-đa và dân ở thành giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

nebo když kraloval asverus, při začátku kralování jeho sepsali žalobu proti obyvatelům judským a jeruzalémským.

越南语

nhằm đời a-suê-ru, vừa bắt đầu lên ngôi, thì chúng làm một cái trạng cáo dân giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

kteréž mluvil jeremiáš prorok ke všemu lidu judskému, i ke všechněm obyvatelům jeruzalémským, řka:

越南语

Ðấng tiên tri giê-rê-mi rao truyền những lời nầy trước mặt dân giu-đa và hết thảy dân cư giê-ru-sa-lem rằng:

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

nebo takto praví hospodin mužům judským a jeruzalémským: zořte sobě ouhor, a nerozsívejte do trní.

越南语

vả, Ðức giê-hô-va phán cùng người giu-đa và cùng giê-ru-sa-lem như vầy: hãy cày mở ruộng mới các ngươi, chớ gieo trong gai gốc.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

a budeť vám i svatyní, kamenem pak urážky a skalou pádu oběma domům izraelským, osídlem a léčkou i obyvatelům jeruzalémským.

越南语

ngài sẽ là nơi thánh, nhưng cũng là hòn đá vấp ngã, vầng đó vướng mắc cho cả hai nhà y-sơ-ra-ên, và là bẫy cùng lưới cho dân cư thành giê-ru-sa-lem vậy.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

a obleku jej v sukni tvou, a pasem tvým potvrdím ho, panování tvé také dám v ruku jeho. i bude za otce obyvatelům jeruzalémským a domu judovu,

越南语

lấy áo ngươi mặc cho nó, lấy đai ngươi giúp sức nó, lấy chánh trị ngươi trao trong tay nó, nó sẽ làm cha cho dân cư giê-ru-sa-lem và cho nhà giu-đa.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

zdaliž jest sám ezechiáš nepobořil výsostí jeho a oltářů jeho, a přikázal judovi a obyvatelům jeruzalémským, řka: před jedním oltářem klaněti se budete, a na něm kaditi.

越南语

chớ thì chẳng phải chính Ê-xê-chia này đã cất những nơi cao và bàn thờ của ngài, rồi biểu dân giu-đa và giê-ru-sa-lem rằng: các ngươi khá thờ lạy trước một bàn thờ, và chỉ xông hương tại trên đó mà thôi?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

takto praví hospodin zástupů, bůh izraelský: jdi a rci mužům judským a obyvatelům jeruzalémským: což nepřijmete naučení, abyste poslouchali slov mých? dí hospodin.

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: hãy đi nói cùng người giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem rằng: Ðức giê-hô-va phán: các ngươi không chịu dạy, và không nghe lời ta sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

捷克语

a ještě judské a jeruzalémské myslíte sobě podrobiti za pacholky a děvky. zdaliž i vy, i vy, jste bez hříchů proti hospodinu bohu vašemu?

越南语

bây giờ, các ngươi lại toan bắt phục các người giu-đa và người giê-ru-sa-lem làm tôi trai tớ gái cho các ngưi sao! còn về các ngươi, các ngươi há chẳng có phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi sao?

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,112,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認