您搜索了: kaiwhakahauhau (毛利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Maori

Vietnamese

信息

Maori

kaiwhakahauhau

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

毛利语

越南语

信息

毛利语

na ka mutu te korero a nga kaiwhakahauhau ki te iwi, me whakarite e ratou etahi rangatira ope hai upoko mo te iwi

越南语

vừa khi các quan trưởng nói xong với dân sự, thì phải lập những tướng làm đầu dân sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a, no te ahiahi ka mea te rangatira o te mara waina ki tana kaiwhakahauhau, karangatia nga kaimahi, utua hoki ratou, hei o muri timata ai puta noa ki o mua

越南语

Ðến tối, chủ vườn nho nói với người giữ việc rằng: hãy gọi những người làm công mà trả tiền công cho họ, khởi từ người rốt cho đến người đầu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

ko hoana hoki, ko te wahine a kuha, a te kaiwhakahauhau a herora, me huhana, me te tokomaha noa atu; na ratou i mahi etahi o a ratou taonga hei mea ma ratou

越南语

gian-nơ vợ chu-xa, là quan nội vụ của vua hê-rốt, su-xan-nơ và nhiều người khác nữa giúp của cải cho ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

毛利语

a me korero ano nga kaiwhakahauhau ki te iwi, me ki atu, tenei ranei tetahi e wehi ana, e hopi ana te ngakau? me haere ia, me hoki atu ki tona whare, kei ngohe nga ngakau o ona teina, kei rite ki tona ngakau

越南语

các quan trưởng sẽ cứ nói tiếp cùng dân sự mà rằng: ai là người sợ và nhất? hãy đi trở về nhà mình, e lòng của anh em mình tán đởm như lòng mình chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,185,175 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認