您搜索了: en chair et en os (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

en chair et en os

越南语

bằng xương thịt

最后更新: 2014-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

gris en haut et en bas

越南语

xám trên và dưới

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

bleu en haut et en basstyle name

越南语

xanh nước biển trên và dướistyle name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

zoomer en avant et en arrière

越南语

phóng to thu nhỏ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il a fait dépérir ma chair et ma peau, il a brisé mes os.

越南语

ngài đã làm hao mòn thịt và da, đã bẻ gãy xương ta,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

mais il brûla au feu hors du camp la chair et la peau.

越南语

còn thịt và da, người đem ra thiêu ngoài trại quân.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

celui qui mange ma chair et qui boit mon sang demeure en moi, et je demeure en lui.

越南语

người nào ăn thịt ta và uống huyết ta, thì ở trong ta, và ta ở trong người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

abram était très riche en troupeaux, en argent et en or.

越南语

vả, Áp-ram rất giàu có súc vật, vàng và bạc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

je l'ai fait, et en sa présence.

越南语

tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

en protégeant les sentiers de la justice et en gardant la voie de ses fidèles.

越南语

phù hộ các lối của người công bình, và giữ gìn đường của thánh đồ ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

tuer des ennemis diaboliques en les capturant dans des bulles et en les faisant éclater.

越南语

giết tất cả con quỷ bằng cách bắt chúng vào những trái bong bóng và đập chúng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il mangea le steak et en commanda un autre.

越南语

Ông ấy ăn miếng bít tết và gọi một miếng khác.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

de peur que tu ne gémisses, près de ta fin, quand ta chair et ton corps se consumeront,

越南语

kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ce qui est né de la chair est chair, et ce qui est né de l`esprit est esprit.

越南语

hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi thánh linh là thần.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

afficher des molécules et en préparer des images de qualité pour leur publication

越南语

xem cấu trúc phân tử lớn và chuẩn bị những hình ảnh xuất bản chất lượng cao của chúng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

veuillez copier le fichier sur votre ordinateur et en vérifier les permissions.

越南语

vui lòng sao chép tập tin này đến máy cục bộ và kiểm tra quyền truy cập tập tin.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

les fondements étaient en pierres magnifiques et de grande dimension, en pierres de dix coudées et en pierres de huit coudées.

越南语

cái nền thì bằng đá quí và lớn, có hòn thì mười thước, hòn thì tám thước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il la couvrit d`or pur en dedans et en dehors, et il y fit une bordure d`or tout autour.

越南语

người bọc vàng ròng bề trong và bề ngoài, cùng chạy đường viền chung quanh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et si une femme quitte son mari et en épouse un autre, elle commet un adultère.

越南语

còn nếu người đờn bà bỏ chồng mình mà lấy chồng khác, thì cũng phạm tội tà dâm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

elles avaient sur elles comme roi l`ange de l`abîme, nommé en hébreu abaddon, et en grec apollyon.

越南语

nó có vua đứng đầu, là sứ giả của vực sâu, tiếng hê-bơ-rơ gọi là a-ba-đôn, tiếng gờ-réc là a-bô-ly-ôn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,064,681 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認