来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en chair et en os
bằng xương thịt
最后更新: 2014-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
gris en haut et en bas
xám trên và dưới
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bleu en haut et en basstyle name
xanh nước biển trên và dướistyle name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
zoomer en avant et en arrière
phóng to thu nhỏ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
il a fait dépérir ma chair et ma peau, il a brisé mes os.
ngài đã làm hao mòn thịt và da, đã bẻ gãy xương ta,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mais il brûla au feu hors du camp la chair et la peau.
còn thịt và da, người đem ra thiêu ngoài trại quân.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
celui qui mange ma chair et qui boit mon sang demeure en moi, et je demeure en lui.
người nào ăn thịt ta và uống huyết ta, thì ở trong ta, và ta ở trong người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
abram était très riche en troupeaux, en argent et en or.
vả, Áp-ram rất giàu có súc vật, vàng và bạc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
je l'ai fait, et en sa présence.
tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
en protégeant les sentiers de la justice et en gardant la voie de ses fidèles.
phù hộ các lối của người công bình, và giữ gìn đường của thánh đồ ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tuer des ennemis diaboliques en les capturant dans des bulles et en les faisant éclater.
giết tất cả con quỷ bằng cách bắt chúng vào những trái bong bóng và đập chúng
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
il mangea le steak et en commanda un autre.
Ông ấy ăn miếng bít tết và gọi một miếng khác.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
de peur que tu ne gémisses, près de ta fin, quand ta chair et ton corps se consumeront,
kẻo đến cuối cùng con phải rên siết, vì thịt và thân thể con đã bị hao mòn,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
ce qui est né de la chair est chair, et ce qui est né de l`esprit est esprit.
hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi thánh linh là thần.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
afficher des molécules et en préparer des images de qualité pour leur publication
xem cấu trúc phân tử lớn và chuẩn bị những hình ảnh xuất bản chất lượng cao của chúng
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
veuillez copier le fichier sur votre ordinateur et en vérifier les permissions.
vui lòng sao chép tập tin này đến máy cục bộ và kiểm tra quyền truy cập tập tin.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
les fondements étaient en pierres magnifiques et de grande dimension, en pierres de dix coudées et en pierres de huit coudées.
cái nền thì bằng đá quí và lớn, có hòn thì mười thước, hòn thì tám thước.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
il la couvrit d`or pur en dedans et en dehors, et il y fit une bordure d`or tout autour.
người bọc vàng ròng bề trong và bề ngoài, cùng chạy đường viền chung quanh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
et si une femme quitte son mari et en épouse un autre, elle commet un adultère.
còn nếu người đờn bà bỏ chồng mình mà lấy chồng khác, thì cũng phạm tội tà dâm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
elles avaient sur elles comme roi l`ange de l`abîme, nommé en hébreu abaddon, et en grec apollyon.
nó có vua đứng đầu, là sứ giả của vực sâu, tiếng hê-bơ-rơ gọi là a-ba-đôn, tiếng gờ-réc là a-bô-ly-ôn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: