您搜索了: fondement (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

fondement

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

le fondement de ta parole est la vérité, et toutes les lois de ta justice sont éternelles.

越南语

sự tổng cộng lời chúa là chơn thật, các mạng lịnh công bình của chúa còn đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

car personne ne peut poser un autre fondement que celui qui a été posé, savoir jésus christ.

越南语

vì, chẳng ai có thể lập một nền khác ngoài nền đã lập, là Ðức chúa jêsus christ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

si l`oeuvre bâtie par quelqu`un sur le fondement subsiste, il recevra une récompense.

越南语

ví bằng công việc của ai xây trên nền được còn lại, thì thợ đó sẽ lãnh phần thưởng mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

vous avez été édifiés sur le fondement des apôtres et des prophètes, jésus christ lui-même étant la pierre angulaire.

越南语

anh em đã được dựng nên trên nền của các sứ đồ cùng các đấng tiên tri, chính Ðức chúa jêsus christ là đá góc nhà,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

et de s`amasser ainsi pour l`avenir un trésor placé sur un fondement solide, afin de saisir la vie véritable.

越南语

vậy thì dồn chứa về ngày sau một cái nền tốt và bền vững cho mình, để được cầm lấy sự sống thật.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

je considérai la hauteur autour de la maison. les chambres latérales, à partir de leur fondement, avaient une canne pleine, six grandes coudées.

越南语

ta thấy cả cái nhà nằm trên một cái nầy cao trọn một cần, nghĩa là sáu cu-đê lớn, nền của các phòng bên hông cũng vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

c`est pourquoi, laissant les éléments de la parole de christ, tendons à ce qui est parfait, sans poser de nouveau le fondement du renoncement aux oeuvres mortes,

越南语

Ấy vậy, chúng ta phải bỏ qua các điều sơ học về tin lành của Ðấng christ, mà tấn tới sự trọn lành, chớ nên lập lại nền nữa, tức là: từ bỏ các việc chết, tin Ðức chúa trời,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

il s'avéra que la rumeur était sans fondements.

越南语

tin đồn đã được xác nhận là không có cơ sở.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,486,407 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認