您搜索了: la vie en rose (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

la vie en rose

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

affronte la vie en souriant !

越南语

Đưng trước sự sống với một nụ cười!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

法语

roue de la vie

越南语

luân giới

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

origine de la vie

越南语

nguồn gốc sự sống

最后更新: 2014-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

ainsi la mort agit en nous, et la vie agit en vous.

越南语

vậy thì sự chết làm trong chúng tôi, còn sự sống trong anh em.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

l'air est indispensable à la vie.

越南语

không khí không thể thiếu cho cuộc sống.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

le coût de la vie a augmenté radicalement.

越南语

giá sinh hoạt đã nhất loạt tăng.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

la vie est dure, mais je suis encore plus dur.

越南语

cuộc đời khó nhưng tôi khó hơn.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

afin que quiconque croit en lui ait la vie éternelle.

越南语

hầu cho hễ ai tin đến ngài đều được sự sống đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

la vie n'est pas longue, elle est large !

越南语

cuộc đời không dài nhưng rộng!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

un million de personnes ont perdu la vie pendant la guerre.

越南语

một triệu người chết trong cái chiến tranh đó.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

en elle était la vie, et la vie était la lumière des hommes.

越南语

trong ngài có sự sống, sự sống là sự sáng của loài người.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

elles seront la vie de ton âme, et l`ornement de ton cou.

越南语

thì nó sẽ là sự sống của linh hồn con, và như đồ trang sức cho cổ con.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

c`est ma consolation dans ma misère, car ta promesse me rend la vie.

越南语

lời chúa làm cho tôi được sống lại, Ấy là sự an ủi tôi trong cơn hoạn nạn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

ainsi, le commandement qui conduit à la vie se trouva pour moi conduire à la mort.

越南语

còn tôi thì chết; vậy thì té ra điều răn vốn nên làm cho tôi sống, đã dắt tôi đến sự chết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

ainsi la justice conduit à la vie, mais celui qui poursuit le mal trouve la mort.

越南语

người nào vững lòng ở công bình được đến sự sống; còn kẻ săn theo ác gây sự chết cho mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

en effet, la loi de l`esprit de vie en jésus christ m`a affranchi de la loi du péché et de la mort.

越南语

vì luật pháp của thánh linh sự sống đã nhờ Ðức chúa jêsus christ buông tha tôi khỏi luật pháp của sự tội và sự chết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

afin que, justifiés par sa grâce, nous devenions, en espérance, héritiers de la vie éternelle.

越南语

hầu cho chúng ta nhờ ơn ngài được xưng công bình, trở nên con kế tự của ngài trong sự trông cậy của sự sống đời đời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

car c`est la vie pour ceux qui les trouvent, c`est la santé pour tout leur corps.

越南语

vì lời ấy là sự sống cho người nào tìm được nó, và sự khỏe mạnh cho toàn thân thể của họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

je leur donne la vie éternelle; et elles ne périront jamais, et personne ne les ravira de ma main.

越南语

ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

法语

celui qui se souvient de la correction prend le chemin de la vie, mais celui qui oublie la réprimande s`égare.

越南语

kẻ nghe lời khuyên dạy ở trong đường sự sống; nhưng ai quên sự quở trách phải lầm lạc.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,750,376,544 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認