您搜索了: peuple (法语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

peuple

越南语

nhân dân

最后更新: 2015-06-08
使用频率: 15
质量:

参考: Wikipedia

法语

peuple de paix

越南语

dân hòa

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

法语

nations, réjouissez-vous avec son peuple!

越南语

lại có chép rằng: hỡi dân ngoại, hãy đồng vui cùng dân chúa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et le peuple se reposa le septième jour.

越南语

thế thì, ngày thứ bảy dân sự đều nghỉ ngơi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

abraham se prosterna devant le peuple du pays.

越南语

Áp-ra-ham sấp mình xuống trước mặt dân của xứ,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

ils seront mon peuple, et je serai leur dieu.

越南语

chúng nó sẽ làm dân ta, và ta sẽ làm Ðức chúa trời chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

josué donna cet ordre aux officiers du peuple:

越南语

bấy giờ giô-suê truyền lịnh cho các quan trưởng của dân sự mà rằng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

le même jour, moïse donna cet ordre au peuple:

越南语

ngày đó, môi-se cũng truyền cho dân sự lịnh nầy:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

moïse descendit vers le peuple, et lui dit ces choses.

越南语

vậy, môi-se đi xuống, nói lại cho dân sự nghe.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

et pharaon attela son char, et il prit son peuple avec lui.

越南语

pha-ra-ôn bèn thắng xe và đem dân mình theo.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

l`Éternel exauça Ézéchias, et il pardonna au peuple.

越南语

Ðức giê-hô-va dủ nghe lời cầu nguyện của Ê-xê-chia và chữa lành cho dân sự.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il jugera ton peuple avec justice, et tes malheureux avec équité.

越南语

người sẽ đoán xét dân sự chúa cách công bình, xử kẻ khốn cùng cách ngay thẳng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

il rendit son peuple très fécond, et plus puissant que ses adversaires.

越南语

Ðức giê-hô-va làm cho dân sự ngài thêm nhiều, khiến họ mạnh mẽ hơn kẻ hà hiếp họ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

chefs du peuple: pareosch, pachath moab, Élam, zatthu, bani,

越南语

các quan trưởng của dân sự là: pha-rốt, pha-ba-mô-áp, Ê-lam, xát-tu, ba-ni,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

chef parmi son peuple, il ne se rendra point impur en se profanant.

越南语

người là đầu trưởng trong dân sự mình, chớ làm mình ra tục mà bị ô uế.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car l`Éternel jugera son peuple, et il aura pitié de ses serviteurs.

越南语

vì Ðức giê-hô-va sẽ đoán xét dân sự ngài, và đổi ý về việc những kẻ tôi tớ ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

car la multitude du peuple suivait, en criant: fais-le mourir!

越南语

vì có đám dân theo sau đông mà kêu rằng: hãy giết đi!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

paul voulait se présenter devant le peuple, mais les disciples l`en empêchèrent;

越南语

phao-lô muốn chính mình ra mặt trước dân chúng, nhưng môn đồ chẳng cho.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

法语

j`accomplirai mes voeux envers l`Éternel, en présence de tout son peuple,

越南语

tôi sẽ trả xong cho Ðức giê-hô-va các sự tôi hứa nguyện, tại trước mặt cả dân sự ngài,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

法语

car l`Éternel ne délaisse pas son peuple, il n`abandonne pas son héritage;

越南语

vì Ðức giê-hô-va không lìa dân sự ngài, cũng chẳng bỏ cơ nghiệp ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,043,651,275 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認