您搜索了: fördenskull (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

fördenskull

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

fördenskull böjer jag mina knän för fadern --

越南语

Ấy là vì cớ đó mà tôi quì gối trước mặt cha,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

säg fördenskull: se, jag gör med honom ett fridsförbund;

越南语

bởi cớ đó, hãy cáo cùng người rằng: ta ưng cho người sự giao ước bình yên ta;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

'fördenskull skall en man övergiva sin fader och sin moder.

越南语

vì cớ đó, người nam lìa cha mẹ mình mà dính díu với vợ;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

vaken fördenskull; ty i veten icke dagen, ej heller stunden.

越南语

vậy, hãy tỉnh thức, vì các ngươi không biết ngày, cũng không biết giờ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

fördenskull har himmelen ovan eder förhållit eder sin dagg och jorden förhållit sin gröda.

越南语

cho nên, vì cớ các ngươi, trời giữ móc lại, và đất giữ bông trái lại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

bedjen fördenskull skördens herre att han sänder ut arbetare till sin skörd.»

越南语

vậy, hãy cầu xin chủ mùa gặt sai con gặt đến trong mùa mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

fördenskull frukta människorna honom; men de självkloka -- dem alla aktar han ej på.

越南语

bởi cớ ấy nên loài người kính sợ ngài; ngài không đoái đến kẻ nào tưởng mình có lòng khôn ngoan.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

se, fördenskull vill jag locka henne bort och föra henne ut i öknen och tala ljuvligt till henne.

越南语

cho nên, nầy, ta sẽ dẫn dụ nó, dẫn nó vào đồng vắng, và lấy lời ngọt ngào nói cùng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ty han botade många och blev därför överlupen av alla som hade någon plåga och fördenskull ville röra vid honom.

越南语

vì ngài đã chữa lành nhiều kẻ bịnh, nên nỗi ai nấy có bịnh chi cũng đều áp đến gần để rờ ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

fördenskull gläder sig mitt hjärta, och min ära fröjdar sig; jämväl min kropp får bo i trygghet.

越南语

bởi cớ ấy lòng tôi vui vẻ, linh hồn tôi nức mừng rỡ; xác tôi cũng sẽ nghỉ yên ổn;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

fördenskull betalen i ju ock skatt; ty överheten förrättar guds tjänst och är just för detta ändamål ständigt verksam.

越南语

Ấy cũng bởi lẽ đó mà anh em nộp thuế, vì các quan quyền là đầy tớ của Ðức chúa trời, hằng giữ việc ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

fördenskull skola nu dessa främst föras bort i fångenskap; de som nu hava det så makligt få då sluta med sitt skrål.

越南语

vậy nên chúng nó sẽ bị bắt làm phu tù đầu nhứt trong những kẻ bị bắt, và bấy giờ sẽ dứt tiếng reo vui của những kẻ buông tuồng ấy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

fördenskull frambär han offer åt sitt nät och tänder offereld åt sitt garn; genom dem bliver ju hans andel så fet och hans mat så kräslig.

越南语

vì cớ đó, nó dâng tế cho lưới, đốt hương cho chài, bởi chưng nó nhờ đó mà được phần béo tốt và của ăn dư dật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

fördenskull äta israels barn ännu i dag icke höftsenan som ligger på höftleden, därför nämligen, att han gav jakob ett slag på höftleden, på höftsenan.

越南语

bởi cớ đó, cho đến ngày nay dân y-sơ-ra-ên chẳng bao giờ ăn gân bắp vế của lối xương hông; vì người đó có đánh vào xương hông gia-cốp, nơi gân của bắp vế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

fördenskull måste jag klaga och jämra mig, jag måste gå barfota och naken; jag måste upphäva klagoskri såsom en schakal och sorgelåt såsom en struts.

越南语

vậy nên ta sẽ khóc lóc và thở than, cởi áo và đi trần truồng. ta sẽ kêu gào như chó rừng, và rên siếc như chim đà.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

därför säger herren, herren så: se, fördenskull skall jag också komma över dig och skipa rätt mitt ibland dig inför hednafolkens ögon;

越南语

vì cớ đó chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta, chính ta nghịch cùng ngươi; và ta sẽ làm sự đoán phạt giữa ngươi cho các dân tộc đều thấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

fördenskull bedja vi ock alltid för eder, att vår gud må akta eder värdiga sin kallelse, och att han må med kraft fullborda i eder allt vad en god vilja kan åstunda, och vad tro kan verka,

越南语

cho nên, chúng tôi vì anh em cầu nguyện không thôi, hầu cho Ðức chúa trời chúng ta khiến anh em xứng đáng với sự gọi của ngài, và cho ngài lấy quyền phép làm trọn trong anh em mọi ý định thương xót của lòng nhơn ngài và công việc của đức tin;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

hedningarna åter hava fått prisa gud för hans barmhärtighets skull. så är ock skrivet: »fördenskull vill jag prisa dig bland hedningarna och lovsjunga ditt namn.»

越南语

lại khiến dân ngoại khen ngợi Ðức chúa trời vì sự thương xót của ngài, như có chép rằng: bởi đó tôi sẽ ngợi khen chúa giữa các dân ngoại, và ca tụng danh ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

om det så täckes konungen, må fördenskull en skrivelse utfärdas, att man skall förgöra dem. tio tusen talenter silver skall jag då kunna väga upp åt tjänstemännen till att läggas in i konungens skattkamrar.»

越南语

nếu điều đó vừa ý vua, khá giáng chiếu chỉ truyền tuyệt diệt chúng nó đi; rồi tôi sẽ cân mười ta lâng bạc phó vào tay những quan đốc tư để đem vào kho vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

akten fördenskull på huru i hören. ty den som har, åt honom skall varda givet; men den som icke har, från honom skall tagas också det han menar sig hava.»

越南语

vậy, hãy coi chừng về cách các ngươi nghe; vì kẻ đã có, sẽ cho thêm; kẻ không có, sẽ cất lấy sự họ tưởng mình có.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,261,223 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認