来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aš su ja niekados nesusipažinau.
nhưng đứa con gái 12 tuổi thì đang ngồi phía trước...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
buvau, kol nesusipažinau su rita.
À... cho đến khi tôi gặp rita, và giờ tôi chỉ là...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vis dar nesusipažinau su ponu getsbiu.
tôi vẫn chưa gặp ngài gatsby.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
amerikos žmonės palaiko dreifuso aktą, nes jie dar nesusipažino su šia technologija ir bijo to, ko nesupranta.
người mỹ ủng hộ quyết định của dreyfus... bởi vì họ không cảm nhận được công nghệ này... và vì họ sợ thứ mà họ không hiểu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: