您搜索了: ymmärtääksesi (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

ymmärtääksesi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ymmärtääksesi, mitä aion kertoa, sinun pitää ensin tehdä jotain.

越南语

Để hiểu những gì tôi sắp kể, bạn cần làm trước một việc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en usko, että tapasit sen naisen ymmärtääksesi, miten voit tappaa miehen.

越南语

cha không tin con gặp người phụ nữ để xem làm sao giết được hắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tony, olet liian nuori ymmärtääksesi nyt, - joten ajattelin kuvata tämän sinulle.

越南语

tony... con còn quá nhỏ để hiểu chuyện này vì thế cha nghĩ là cha sẽ quay phim cho việc này

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tietääkseni olet vain huumeriippuvainen. olet säälittävä narkkari, - liian tyhmä ymmärtääksesi ja noudattaaksesi yksinkertaisia ohjeita.

越南语

mày là thằng nghiện đáng khinh, ngu đến nỗi đéo hiểu và làm theo được... những chỉ dẫn đơn giản nhất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta ennen lopullista päätöstäsi, - on yksi asia, jonka haluan sinun näkevän - ymmärtääksesi täysin minkä puolesta taistelemme.

越南语

nhưng, trước khi cô quyết định lần cuối, tôi muốn cô thấy một thứ cuối cùng, để cô hiểu được chúng tôi đang đấu tranh cho cái gì.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,464,833 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認