Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ymmärtääksesi, mitä aion kertoa, sinun pitää ensin tehdä jotain.
Để hiểu những gì tôi sắp kể, bạn cần làm trước một việc.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
en usko, että tapasit sen naisen ymmärtääksesi, miten voit tappaa miehen.
cha không tin con gặp người phụ nữ để xem làm sao giết được hắn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tony, olet liian nuori ymmärtääksesi nyt, - joten ajattelin kuvata tämän sinulle.
tony... con còn quá nhỏ để hiểu chuyện này vì thế cha nghĩ là cha sẽ quay phim cho việc này
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tietääkseni olet vain huumeriippuvainen. olet säälittävä narkkari, - liian tyhmä ymmärtääksesi ja noudattaaksesi yksinkertaisia ohjeita.
mày là thằng nghiện đáng khinh, ngu đến nỗi đéo hiểu và làm theo được... những chỉ dẫn đơn giản nhất.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
mutta ennen lopullista päätöstäsi, - on yksi asia, jonka haluan sinun näkevän - ymmärtääksesi täysin minkä puolesta taistelemme.
nhưng, trước khi cô quyết định lần cuối, tôi muốn cô thấy một thứ cuối cùng, để cô hiểu được chúng tôi đang đấu tranh cho cái gì.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: