您搜索了: authorised (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

authorised

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

biometrics authorised

越南语

nhận dạng sinh trắc học

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

card not authorised.

越南语

thẻ không dùng được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

- who authorised it?

越南语

-ai được ủy quyền vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

removal is authorised.

越南语

lệnh khử đã được thông qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he authorised the action.

越南语

Ông ấy cho phép rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

detonator release is authorised.

越南语

(máy tính) 'sự phóng thích ngòi nổ đã đc cho phép.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

repeat, takeoff is not authorised.

越南语

nhắc lại, không cho phép cất cánh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's not an authorised broadcast.

越南语

nó không xuất phát từ 1 kênh hợp pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mam you are not authorised to be here.

越南语

quý cô không được phép đến đây. fbi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not authorised to discuss that.

越南语

tôi không có quyền bàn luận nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you are authorised to engage and destroy.

越南语

cậu được phép xử lý và phá hủy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have been authorised to brief you in full.

越南语

tôi được phép tóm tắt toàn bộ câu chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm authorised to interrogate mr. naiyeer.

越南语

tôi được lệnh thẩm vấn anh naiyeer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're the only person authorised to do so.

越南语

ngài là người duy nhất có quyền ra lệnh làm vậy.{/i

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, you guys aren't authorised to be in here.

越南语

này, các anh không được phép vào đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

otherwise, your parents have authorised me to contact the authorities.

越南语

nếu không, bố mẹ anh sẽ ủy quyền cho tôi... liên hệ với chính quyền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

senator palmer was head of the subcommittee that authorised the mission.

越南语

- anh có nghĩ chúng khử ông ta rồi không? phải, tôi nghĩ thế. dù vậy ta đã có 1 hướng đi mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- l authorised the mission. i know you took out victor drazen.

越南语

vợ và con gái tôi cũng là mục tiêu của chúng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

even that has safeguards. it can only be authorised after a scan of his right eye.

越南语

thậm chí nó đã qua hệ thống bảo vệ an toàn chỉ có thể điều khiển được sau khi kiểm tra mắt phải

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have been authorised to offer you all special bonuses equivalent to three times normal dive pay.

越南语

sao chúng tôi phải mạo hiểm mạng ruồi cho việc này chứ? tôi được ủy quyền đề xuất cho tất cả các anh số tiền thưởng đặc biệt... tương đương với 3 lần lương lặn bình thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,456,686 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認