您搜索了: but like you said before, personality counts more (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

but like you said before, personality counts more

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

but like you said...

越南语

nhưng như ông nói...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like you said before, perception stains reality.

越南语

như cậu đã nói lúc trước, nhận thức làm mờ đi hiện thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like you said,

越南语

lấy hết sức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like you said...

越南语

như cô cũng nói...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did you mean what you said before.

越南语

anh mới nói cái gì nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- like you said.

越南语

- như anh bảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just like you said.

越南语

giống hệt như cha đã kể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, that's not what you said before.

越南语

không, tôi cho rằng, trước đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well... like you said:

越南语

thì... như anh đã nói đấy:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're right... what you said before.

越南语

mày nói đúng. Điều vừa rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's like you said.

越南语

cũng như anh nói

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but like you said, it's cartel, all right.

越南语

nhưng như ông nói, đó là tập đoàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and it came true, like you said.

越南语

và nó đã thành sự thật, như cậu nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and like you said you survived.

越南语

và như anh nói... anh còn sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but like you said, the sex was really really, really great.

越南语

nhưng như cô đã nói, chuyện chăn gối đã thật sự rất, rất tuyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and, like you said, we belong together.

越南语

- và sao? như em nói ta sẽ ở bên nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i received a 50% less bonus than the one you said before

越南语

tôi nhận được tiền thưởng ít hơn 50% so với khoản tiền mà bạn đã nói trước đó

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i was leaving the city, like you said.

越南语

- lúc đó con đang rời khõi l.a

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- like you said, drop it. - all right.

越南语

như mày nói, bỏ ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- like you said, he's a sex maniac.

越南语

- anh ta là con quỷ dâm dục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,657,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認