来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
! could you keep it down?
cô hạ bớt giọng xuống được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, could you keep it down?
hey, cậu có thể trật tự không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
could you turn it down
bạn làm ơn vặn nhỏ xuống được không
最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:
can you keep it down?
cậu có thể tắt nó đi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you know, "keep it down."
anh biết đấy, "hãm lại nhé".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
keep it down.
nói nhỏ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
could you keep quiet?
chị im lặng được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- keep it down.
- nói nhỏ lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- keep it down!
- shh! im lặng coi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"keep it down."
"hãm lại nhé." "hãm lại nhé."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
and keep it down.
và đừng có gây ra tiếng động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, keep it down.
thôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keep it down, ok?
- bình tĩnh được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- here, you keep it.
- nè, anh giữ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hey, keep it down!
- hạ giọng xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can't you keep it down a bit?
không thể nói nhỏ một chút sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shh, shh, keep it down.
shh, shh, nhỏ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey guys. can you please keep it down.
này mọi người, nói nhỏ dùm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hey, keep it down, dude.
- nói nhỏ chứ, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just like, you know, "if you could just keep it down."
như kiểu, anh biết đấy. "nếu các bạn có thể hãm lại."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式