您搜索了: diploma (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

diploma

越南语

diploma

最后更新: 2016-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your diploma.

越南语

chéngchÉcça emây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

high school diploma

越南语

high school diploma or ged thu được

最后更新: 2015-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eight-grade diploma:

越南语

bằng lớp tám

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

so you got, like, a diploma?

越南语

Ông có bằng cử nhân hay gì đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- that's what the diploma says.

越南语

- Đó là văn bằng ghi vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

high school diploma or ged obtained

越南语

xep loai tot nghiep

最后更新: 2012-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i had to come and do my diploma.

越南语

con ph£i ithil¥y chéngchÉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what the hell is this, elementary diploma?

越南语

gì đây? chứng nhận tốt nghiệp tiểu học?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i only care for you to get the diploma.

越南语

tôi chỉ muốn anh lấy được bằng cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i send additional information about the diploma

越南语

tôi gửi bổ sung thêm thông tin về đơn diploma

最后更新: 2020-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and you don't need a diploma for that.

越南语

và dì không cần một bằng cấp cho việc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i never got my diploma. i feel bad that...

越南语

em chưa có bằng tú tài, em luôn cảm thấy tệ vì điều đó...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

after i get my diploma of secondary education.

越南语

Đợi em thi xong dse rồi tính

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all right, to poe finally getting his diploma.

越南语

quá đã! poe cuối cùng cũng nhận được bằng tốt nghiệp của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe they need the only porn star a university diploma.

越南语

có thể họ chỉ cần ngôi sao phim sex ...có bằng tốt nghiệp đại học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so, finch, what are you gonna do with that fancy nyu diploma?

越南语

này finch, cậu sẽ làm gì với cái bằng nyu ấy đấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're the best, ok. but this will not help you to have your diploma.

越南语

là những người giỏi nhất được vào đây chưa đủ để giúp các bạn tốt nghiệp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

even though getting a diploma might not be crucial but a bachelor degree seems to be not enough

越南语

bây giờ chỉ tốt nghiệp Đại học là không đủ đâu. tuy nói rằng học lực không phải là tất cả...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you should get credits for the senior year and try to get a high school diploma after intensive courses.

越南语

anh nên học cho xong trung học phổ thông và cố gắng lấy được tấm bằng trung học trước đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,316,494 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認