来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we will catch up with you.
chúng ta sẽ còn gặp lại nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll catch up with you.
- gặp lại em sao nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
catch up with you boys later.
gặp mấy anh sau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- see you again soon.
- hẹn gặp lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
catch up with me when you have finished.
Đến với em sau khi anh xong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
catch up with the times
bắt kịp thời đại
最后更新: 2023-10-13
使用频率: 3
质量:
glad to work with you again.
giả dụ như có thời gian, tôi chắc rằng chúng ta có thể tìm ra giải pháp.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
- i'll go up and catch up with you.
- anh sẽ ra lấy và vào với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hope to see you again soon
c chup lai hinh cai am ro
最后更新: 2018-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'll catch up with you guys in a sec.
tớ sẽ theo kịp các cậu mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
find the englishman and i'll catch up with you.
Đi tìm gã người anh, tôi sẽ theo cô sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
great. then i'll catch up with you later.
sau đó tôi sê theo ki.p các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i won't play with you again!
rõ ràng sắp thắng rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he couldn't catch up with me.
Ông ta không thể bắt được em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
catch up with the trend of the times
bắt kịp xu hướng thời đại
最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
but... what's wrong with you again?
nhưng... bạn lại bị sao nữa rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what is up with you?
- có chuyện gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i just get your number so i know how to catch up with you?
cô có thể cho tôi số điện thoại... để tôi biết có thể gặp cô khi nào chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what's up with you?
- em làm gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
with you along, we might not catch up with them.
có cô đi theo, có khi ta không đuổi kịp họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: