您搜索了: may be catch up with you again soon (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

may be catch up with you again soon

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

we will catch up with you.

越南语

chúng ta sẽ còn gặp lại nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll catch up with you.

越南语

- gặp lại em sao nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

catch up with you boys later.

越南语

gặp mấy anh sau

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- see you again soon.

越南语

- hẹn gặp lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

catch up with me when you have finished.

越南语

Đến với em sau khi anh xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

catch up with the times

越南语

bắt kịp thời đại

最后更新: 2023-10-13
使用频率: 3
质量:

英语

glad to work with you again.

越南语

giả dụ như có thời gian, tôi chắc rằng chúng ta có thể tìm ra giải pháp.

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

英语

- i'll go up and catch up with you.

越南语

- anh sẽ ra lấy và vào với em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i hope to see you again soon

越南语

c chup lai hinh cai am ro

最后更新: 2018-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'll catch up with you guys in a sec.

越南语

tớ sẽ theo kịp các cậu mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

find the englishman and i'll catch up with you.

越南语

Đi tìm gã người anh, tôi sẽ theo cô sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

great. then i'll catch up with you later.

越南语

sau đó tôi sê theo ki.p các anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i won't play with you again!

越南语

rõ ràng sắp thắng rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he couldn't catch up with me.

越南语

Ông ta không thể bắt được em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

catch up with the trend of the times

越南语

bắt kịp xu hướng thời đại

最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but... what's wrong with you again?

越南语

nhưng... bạn lại bị sao nữa rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what is up with you?

越南语

- có chuyện gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can i just get your number so i know how to catch up with you?

越南语

cô có thể cho tôi số điện thoại... để tôi biết có thể gặp cô khi nào chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what's up with you?

越南语

- em làm gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

with you along, we might not catch up with them.

越南语

có cô đi theo, có khi ta không đuổi kịp họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,071,539 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認