来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- pleasure is all mine.
- hân hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the pleasure is all mine.
Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the pleasure... is all mine.
rất vui! ... phần anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the pleasure is all mine.
- tôi rất lấy làm hân hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the pleasure is mine.
chắc tôi phải làm quen dần thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pleasure's all mine
tôi mới thất kính thất kính
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pleasure's all mine.
có chuyện gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- pleasure's all mine.
- thật vinh hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the pleasure was all mine
Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the pleasure was all mine.
chính tôi mới phải cám ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the pleasure's all mine.
chính tôi mới hân hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the pleasure's all mine.
- tôi cũng thế
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is all mine!
cái này là của anh hết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the pleasure is entirely mine.
- phải là tôi mới phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all mine.
của một mình tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thank you very much. - the pleasure is all mine.}
-cám ơn ông nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the honor is all mine.
vinh dự này là của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, the pleasure is mine, mr. innovative.
oh, niềm vinh hạnh là của tôi, Ông sáng-tạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the pleasure, i'm sure, was all mine.
chính tôi cũng rất hân hạnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, no, no. the pleasure's all mine.
- không, đó là hân hạnh của tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: