您搜索了: severing (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

severing

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

oh, you speak of severing bonds, but remain firmly tethered!

越南语

oh, ngươi nói rằng đã phản bội, nhưng có vẻ vẫn ràng buộc lắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

severing parental ties has a way of freeing one up to recognize one's true potential.

越南语

cắt đứt quan hệ với cha mẹ là một cách Để nhận ra tiềm năng thực sự của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i shoot mr. marlow twice, severing jugulars and carotids with near-surgical precision.

越南语

tôi bắn ông marlow hai phát, ... cắt đứt động và tĩnh mạch cảnh với độ chính xác gần như một con dao phẫu thuật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how about december 1997, when you od'd and i drove you to the hospital four times over the limit and i ended up rolling the car and almost severing my femoral artery, at which point you made a miraculous fucking recovery

越南语

có chuyện gì vào tháng 12 năm 1997, khi mà... và tớ đã lái xe tới bệnh viện bốn lần quá tốc độ. và kết thúc ở trên chiếc xe lăn và gần như bị đứt động mạch đùi, và lúc đó cậu đã thực hiện một cuộc phục hồi kỳ diệu và trốn khỏi vào ban đêm, để lại tớ bị giữ lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,082,530 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認