来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
that's the spirit.
trên tinh thần là thế!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's the spirit!
thế mới đúng chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-that's the spirit.
- Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's the spirit!
có chí khí đấy, anh lính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now that's the spirit!
tinh thần thế chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's the spirit, pete!
- có chí khí lắm, pete! - chí khí!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's the spirit. - yeah.
phải thế chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that´s the spirit we need
Đó là những gì tôi cần
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's the spirit we need.
Đó mới là tinh thần chúng ta cần đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, now that's the spirit.
thế mới đúng chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's the spirit, steve! (♪♪♪)
cậu cũng quyết tâm lắm, steve!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right, that's the spirit.
Được, phải có tinh thần thế chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
baby! that's the spirit, vanessa!
Đúng thế vanessa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keep the spirit
anh phải cố tỉnh táo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, that's the spirit, prancy boy!
oh, quả là có tinh thần thượng võ, prancy boy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sir, let the spirit
phó thuyền trưởng, hãy cố tỉnh táo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i got the spirit!
tôi thấy có hứng rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
survival is the spirit.
- sự tồn tại chính là linh hồn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't lose the spirit
Đừng mất nhuệ khí
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* and the spirit of life *
*andthespiritoflife *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: