您搜索了: that could just be his personality (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

that could just be his personality

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- that could just be the wine.

越南语

- chắc là do rượu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that could be his next attack.

越南语

Đó có thể là nạn nhân mà hắn sẽ tấn công tiếp theo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that could be drex.

越南语

Đó có thể là drex giả dạng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that could be lisa!

越南语

- Đó có thể là lisa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[ree] that could be.

越南语

cũng có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

could just be settling.

越南语

có thể chỉ là xộc xệch tí thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that could be arranged!

越南语

- thế thì dễ thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that could be anybody.

越南语

- có thể là bất cứ ai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that could be significant!

越南语

- phải có ý nghĩa gì đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that could be your future.

越南语

Đó có thể là tương lai của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

... that could be kurt hendricks.

越南语

nhưng theo miêu tả của anh... có thể là kurt hendricks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no way that thing could just be seawater.

越南语

họ chắc đã học cách điều khiển nước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i could just...

越南语

tôi có thể chỉ cần...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that could be important, right?

越南语

Điều đó có thể là quan trọng, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he could just be out for a walk.

越南语

cũng có thể là ai đó ra ngoài đi dạo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i could just die.

越南语

mình có thể chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he tried to take something that could never be his.

越南语

hắn đã cố gắng chiếm đoạt những thứ mà không bao giờ thuộc về hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

! that could get ugly.

越南语

có vẻ không hay lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but that could only mean...

越南语

nhưng vậy chỉ có thể là....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and these setbacks could just be opportunities.

越南语

và sự thụt lùi có lẽ lại là cơ hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,036,624 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認