来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mind the gap.
chú ý khoảng trống đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
close the gap!
- bịt kín chỗ trống! bịt kín chỗ trống! - giữ phạm vi chỗ đã bịt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"we can close the gap.
"chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
like a greeter at the gap.
như các cô bán hàng ở gap ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
help me close up the gap!
- giúp tớ bịt cái kẽ này lại! - hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
one mile from the gap in the wall.
cách lỗ hổng 1 dặm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when we hit the gap, heads down.
khi chúng ta đến chỗ trống đó, cúi đầu xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
doorbell: mind the gap. mind the gap.
'cẩn thận chỗ vấp cẩn thận chỗ vấp.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fills the gaps.
Để lấp chỗ trống
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- try it through the gap right there.
- thử nó qua lỗ hổng kia đi. - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
excuse me. do you know where the gap is?
xin lỗi , có biết gap ở dâu không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a little wine and dine is sure to bridge the gap.
một chút rượu và bữa tối bảo đảm sẽ thu hẹp khoảng cách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i shall close the gap, from this point forward.
tôi sẽ rút ngắn khoảng cách từ thời điểm này trở đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as soon as they hit the gap, we'll take them out!
ngay khi ra khoảng trống chúng tôi sẽ hạ ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the gap between the highest and lowest percentages is 73%
khoảng cách giữa phần trăm cao nhất và thấp nhất là 73%
最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:
make for the gap of rohan, and take the west road to my city!
tới khe núi rohan, đi về phía tây tới thành của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we make for the gap of rohan. we should never have come here.
chúng ta nên đi đến khe núi rohan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if our luck holds, the gap of rohan will still be open to us.
nếu may mắn, khe núi rohan vẫn còn mở.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but ultimately, we could not ignore the gap between reality and promise.
chúng tôi không thể lờ mãi khoảng cách giữa thực tế và hứa hẹn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it explains the gaps in his knowledge.
- tôi chắc. tôi nghĩ ta đã bắt được tên trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: