您搜索了: desapareciste (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

desapareciste.

越南语

-cậu đã đi đâu đó..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡desapareciste!

越南语

anh có quyền được biết. anh đã biến mất tiêu sau đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y tú desapareciste.

越南语

và ông... biến mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- por qué desapareciste?

越南语

sao con biến mất?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿desapareciste, charlie?

越南语

cần ít thuốc không, charlie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sí, y tú desapareciste.

越南语

phải rồi, em đã biến mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- desapareciste en tánger.

越南语

Ở tangier em đã mất tích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡desapareciste! lo siento.

越南语

cậu vừa biến mất!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

desapareciste de la fiesta.

越南语

anh biến mất khỏi buổi tiệc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eso explica porqué desapareciste.

越南语

Điều đó giải thích vì sao anh trở lại trái đất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

desapareciste durante cinco horas.

越南语

jane! chị biến mất suốt 5 tiếng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eres una impresentable, desapareciste del mapa.

越南语

em đã tan biến trong không trung nhưng anh đã tìm thấy em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

desapareciste de la faz de la tierra.

越南语

giống như là ..biến mất khỏi trái Đất?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sí, pero entonces desapareciste del coche.

越南语

Được rồi, nhưng anh cứ thế mà biến mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la última vez, caí, y tú desapareciste.

越南语

sau vụ lần tước , tôi thì bị tóm còn ông thì biến mất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estábamos preocupados, tu sabes... desapareciste!

越南语

mọi người đã sợ em sẽ đi, em biết không, giờ thì em đây rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a la mitad de octavo grado, desapareciste.

越南语

chuyện gì đã xảy ra với anh, john?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

como cuando desapareciste y te fuiste para siempre.

越南语

vậy khi anh chỉ tự dưng biến mất, anh xuất hiện rồi biến mất rồi bỏ đi luôn thì sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estuvimos casados por sólo un año, cuando desapareciste.

越南语

chúng ta cưới nhau mới được một năm thì anh bỏ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

...anoche de pronto desapareciste y... yo pense que...

越南语

...tối qua anh tự nhiên biến mất... em cứ nghĩ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,344,231 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認