来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
es su semejanza.
là vì sự giống nhau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la semejanza es notable.
Đây là một vấn đề đáng chú ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero, mi señor ... la semejanza!
chúa công nhưng thực sự là rất giống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ha sido otro creado a semejanza.
-uống nữa không? -có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hecho a tu imagen y semejanza.
Được tạo ra trong hình ảnh của ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, hay una semejanza muy estrecha.
rất giống nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ya que mi semejanza aún sigue viva".
trong bức chân dung ta vẫn còn sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- utilidad de semejanza codificada. - correcto.
- là "tiện ích giống người được mã hoá".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dios creó al hombre a su imagen y semejanza.
chúa tạo ra con người theo hình dung của người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el señor creó a los simios a su imagen y semejanza.
rằng đấng tối cao đã tạo ra loài khi dựa trên trí tượng tưởng của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡construiré un nuevo mundo a mi imagen y semejanza!
ta sẽ xây một thế giới mới... trong hình ảnh của ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
se dice que creó a todos los hombres a su imagen y semejanza.
nếu ổng nói ổng đã tạo ra mọi người theo hình dáng ổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero sí es cierto que usted se creó a sí misma a semejanza de otra.
nhưng nó đúng với việc bà đã tạo ra chính mình từ hình ảnh của người khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿así que no es cierto que disney creó al hombre a su semejanza?
vậy đúng là disney đã tạo ra những nhân vật với hình ảnh của chính mình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el creador hizo a adán a su imagen y semejanza y puso el mundo bajo su cuidado.
Đấng sáng tạo... đã tạo ra adam trong hình ảnh của ngài, và đặt thế gian trong sự quan phòng của ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
por generaciones, tu gente mirará dentro de los ojos de sus hijos y verán mi semejanza.
hàng thế hệ sau, các người sẽ nhìn vào đôi mắt con trai mình và họ sẽ thấy chân dung ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en cuanto a mí, en justicia veré tu rostro; quedaré satisfecho cuando despierte a tu semejanza
còn tôi, nhờ sự công bình, tôi sẽ được thấy mặt chúa; khi tôi tỉnh thức, tôi sẽ thỏa nguyện nhìn xem hình dáng chúa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
con ella bendecimos al señor y padre, y con ella maldecimos a los hombres, que han sido creados a la semejanza de dios
bởi cái lưỡi chúng ta khen ngợi chúa, cha chúng ta, và cũng bởi nó chúng ta rủa sả loài người, là loài tạo theo hình ảnh Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
marque esta opción si desea que la ventana se cierre con un doble clic del botón menú, a semejanza de microsoft windows.
dùng tùy chọn này nếu muốn các cửa sổ đóng lại khi bạn nháy kép lên nút thực đơn giống như microsoft windows.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
dios creo al hombre a su imagen y semejanza. entonces lo que yo les planteo a ustedes es que... dios, es una cucaracha.
quả thực nếu chúa tự tạo ra bản thân với hình dáng cụ thể... tôi có thể cam đoan với các em, chúa là một con gián.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: