来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lo torturaron.
họ đã tra tấn anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lo torturaron.
- họ đã hành hạ ông ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo torturaron primero.
bị tra tấn trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me cortaron, me torturaron.
chúng mổ xẻ tôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo torturaron y lo mataron.
chúng đã tra tấn cậu ấy, và bắn cậu ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la torturaron para que nos traicionara.
chúng tra tấn cổ để bắt cổ phản bội chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dijo que lo torturaron. unos culturistas.
Ông ấy nói mình bị tra tấn bởi dân thể hình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sus agentes torturaron a mi cliente.
các đặc vụ của anh tra tấn thân chủ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me torturaron en el ministerio de castigo.
lúc tôi bị gian trong hình bộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los romanos me torturaron, cortaron mi cara.
người la mã đã hành hạ tôi, chém mặt tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿entonces porque lo torturaron y lo mataron?
sao chúng lại tra tấn và mưu sát hắn nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
torturaron a karen y a jacob hasta matarlos.
chúng tra tấn karen và jacob tới chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me torturaron durante meses antes de que me escapé.
chúng đã tra tấn tôi hàng tháng giời trước khi tôi trốn thoát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
desde que te secuestraron y torturaron durante más de un año.
từ lúc cô bị giam cầm và tra tấn hơn cả năm trời
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[john] estas personas me torturaron en la escuela secundaria.
[ john ] mấy tên này đã đánh đập anh thời phổ thông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo tomaron prisionero, y en su estancia... lo torturaron con la comida.
bị bắt làm tù binh và cả thời gian ở đó họ tra tấn ông ấy bằng thức ăn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la torturaron. ya habían asesinado a su esposo tenía que saber quién era.
chồng cô ấy chết nên chỉ còn cô ấy thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si, nos capturaron gitanos, y a este tipo lo torturaron, y nunca te delató.
phải, chúng tôi đã bị bắt. và cái tên điên rồ này. anh ta không khai cô ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no sé cuanto tiempo lo torturaron pero entre los gritos y los balbuceos, distinguieron dos palabras...
ta không biết chúng tra tấn nó bao lâu. nhưng trong tiếng la thét và những từ vô nghĩa chúng chộp được hai từ:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
basta decir que al pobre sujeto... lo torturaron hasta matarlo el mismo día en que tessa murió.
tin tức của anh ấy đã khiến anh ấy bị giết chết như tessa vậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: