検索ワード: torturaron (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

torturaron

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

lo torturaron.

ベトナム語

họ đã tra tấn anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- lo torturaron.

ベトナム語

- họ đã hành hạ ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo torturaron primero.

ベトナム語

bị tra tấn trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me cortaron, me torturaron.

ベトナム語

chúng mổ xẻ tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo torturaron y lo mataron.

ベトナム語

chúng đã tra tấn cậu ấy, và bắn cậu ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la torturaron para que nos traicionara.

ベトナム語

chúng tra tấn cổ để bắt cổ phản bội chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dijo que lo torturaron. unos culturistas.

ベトナム語

Ông ấy nói mình bị tra tấn bởi dân thể hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sus agentes torturaron a mi cliente.

ベトナム語

các đặc vụ của anh tra tấn thân chủ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me torturaron en el ministerio de castigo.

ベトナム語

lúc tôi bị gian trong hình bộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los romanos me torturaron, cortaron mi cara.

ベトナム語

người la mã đã hành hạ tôi, chém mặt tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿entonces porque lo torturaron y lo mataron?

ベトナム語

sao chúng lại tra tấn và mưu sát hắn nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

torturaron a karen y a jacob hasta matarlos.

ベトナム語

chúng tra tấn karen và jacob tới chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me torturaron durante meses antes de que me escapé.

ベトナム語

chúng đã tra tấn tôi hàng tháng giời trước khi tôi trốn thoát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

desde que te secuestraron y torturaron durante más de un año.

ベトナム語

từ lúc cô bị giam cầm và tra tấn hơn cả năm trời

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

[john] estas personas me torturaron en la escuela secundaria.

ベトナム語

[ john ] mấy tên này đã đánh đập anh thời phổ thông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo tomaron prisionero, y en su estancia... lo torturaron con la comida.

ベトナム語

bị bắt làm tù binh và cả thời gian ở đó họ tra tấn ông ấy bằng thức ăn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la torturaron. ya habían asesinado a su esposo tenía que saber quién era.

ベトナム語

chồng cô ấy chết nên chỉ còn cô ấy thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si, nos capturaron gitanos, y a este tipo lo torturaron, y nunca te delató.

ベトナム語

phải, chúng tôi đã bị bắt. và cái tên điên rồ này. anh ta không khai cô ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no sé cuanto tiempo lo torturaron pero entre los gritos y los balbuceos, distinguieron dos palabras...

ベトナム語

ta không biết chúng tra tấn nó bao lâu. nhưng trong tiếng la thét và những từ vô nghĩa chúng chộp được hai từ:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

basta decir que al pobre sujeto... lo torturaron hasta matarlo el mismo día en que tessa murió.

ベトナム語

tin tức của anh ấy đã khiến anh ấy bị giết chết như tessa vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,978,610 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK