您搜索了: phụ nữ (越南语 - 他加禄语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

他加禄语

信息

越南语

phụ nữ

他加禄语

babae

最后更新: 2015-06-15
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

akashi là phụ nữ

他加禄语

si akashi na babaero ang libangan si estella naman ay palaging iniiwan

最后更新: 2022-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ thuộc

他加禄语

depends

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người phụ nữ nói nhiều

他加禄语

madaldal

最后更新: 2022-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ thuộc sẵn

他加禄语

predepends

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỎ, phỤ thuỘc

他加禄语

tanggalin, dependencies

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giỮ lẠi, phỤ thuỘc

他加禄语

pigilin, dependencies

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như ngài đã phán cùng tổ phụ chúng ta vậy.

他加禄语

(gaya ng sinabi niya sa ating mga magulang) kay abraham at sa kaniyang binhi magpakailan man.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không rõ kiểu quan hệ phụ thuộc: %s

他加禄语

di-kilalang anyo ng dependency: %s

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những gói sau có quan hệ phụ thuộc chưa thỏa:

他加禄语

ang mga sumusunod na pakete ay may kulang na dependensiya:

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin về quan hệ phụ thuộc sẽ không được hiển thị.

他加禄语

hindi ipapakita ang impormasyong dependency.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào một người nam hay nữ có vít trên đầu, hoặc nơi râu,

他加禄语

at kung ang sinomang lalake o babae ay mayroong tila salot sa ulo o sa baba,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổ phụ chúng tôi nhờ cậy nơi chúa, họ nhờ cậy chúa bèn giải cứu cho.

他加禄语

ang aming mga magulang ay nagsitiwala sa iyo: sila'y nagsitiwala, at iyong iniligtas sila.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người nữ đáp rằng: chúng ta được ăn trái các cây trong vườn,

他加禄语

at sinabi ng babae sa ahas, sa bunga ng mga punong kahoy sa halamanan ay makakakain kami:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thoả mãn:

他加禄语

package %s bersyon %s ay may hindi naabot na kailangan:

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lửa thiêu nuốt những gã trai trẻ họ, còn các nữ đồng trinh không có ai hát nghinh thú.

他加禄语

nilamon ng apoy ang kanilang mga binata; at ang mga dalaga nila'y hindi nagkaroon ng awit ng pagaasawa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi lấy một nắm của lễ chay kỷ niệm và xông trên bàn thờ; kế biểu người nữ uống nước đắng.

他加禄语

at ang saserdote ay kukuha ng isang dakot ng handog na harina na pinakaalaala niyaon at susunugin sa ibabaw ng dambana, at pagkatapos ay ipaiinom sa babae ang tubig.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có lập ước với mắt tôi; vậy, làm sao tôi còn dám nhìn người nữ đồng trinh?

他加禄语

ako'y nakipagtipan sa aking mga mata; paano nga akong titingin sa isang dalaga?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ấy vậy, hỡi anh em, chúng ta chẳng phải là con cái của người nữ tôi mọi, bèn là người nữ tự chủ.

他加禄语

kaya nga, mga kapatid, hindi tayo mga anak ng babaing alipin, kundi ng babaing malaya.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng một người nữ ném thớt cối trên đầu a-bi-mê-léc làm bể sọ người.

他加禄语

at hinagis ng isang babae, ng isang pangibabaw na bato ng gilingan ang ulo ni abimelech at nabasag ang kaniyang bungo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,992,976 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認