您搜索了: giụi mắt (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

giụi mắt

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

mắt

印尼语

mata

最后更新: 2011-06-07
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt xname

印尼语

x eyesname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt điện tửgenericname

印尼语

electric eyesgenericname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì con mắt tôi đã thấy sự cứu vớt của ngài,

印尼语

sebab dengan mataku sendiri aku sudah melihat penyelamat yang daripada-mu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt tôi chảy dòng nước, vì gái dân tôi mắc diệt vong.

印尼语

air mataku mengalir seperti sungai karena bangsaku telah hancur

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân sao lòng ông bức tức, và mắt ông ngó chớp lách?

印尼语

tetapi kau naik pitam, matamu menyala-nyala

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rồi thì ngươi khá đập cái bình trước mắt các ngươi đi với mình,

印尼语

kemudian tuhan menyuruh aku memecahkan kendi itu di depan orang-orang yang mengikuti aku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ấy là một sự lành và đẹp mắt Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta,

印尼语

itulah yang baik dan menyenangkan hati allah, penyelamat kita

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðoạn, ta ngước mắt lên, ta nhìn xem, nầy, có bốn cái sừng.

印尼语

dalam penglihatan yang lain, aku melihat empat tanduk sapi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cầu chúa bảo hộ tôi như con ngươi của mắt; hãy ấp tôi dưới bóng cánh của chúa.

印尼语

peliharalah aku seperti biji mata-mu, sembunyikanlah aku dalam naungan sayap-m

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy đem dân nầy ra, là dân có mắt mà đui, và những kẻ có tai mà điếc!

印尼语

allah berkata, "suruhlah tampil ke depan bangsa-ku yang buta, sekalipun mempunyai mata; yang tuli, sekalipun mempunyai telinga

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tai để nghe, mắt để thấy, Ðức giê-hô-va đã làm ra cả hai.

印尼语

telinga untuk mendengar dan mata untuk memandang, kedua-duanya tuhanlah yang menciptakan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ lại hỏi rằng: người đã làm điều gì cho ngươi? mở mắt ngươi thế nào?

印尼语

lalu mereka berkata lagi kepadanya, "ia berbuat apa kepadamu? bagaimana ia membuat engkau melihat?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ðấng gìn giữ y-sơ-ra-ên không hề nhắp mắt, cũng không buồn ngủ.

印尼语

sesungguhnya, pelindung israel itu tak pernah mengantuk atau tertidur

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ví bằng cả thân đều là mắt, thì sự nghe ở đâu? nếu cả thân đều là tai, thì sự ngửi ở đâu?

印尼语

seandainya seluruh tubuh itu menjadi mata saja, bagaimana tubuh itu dapat mendengar? atau kalau seluruh tubuh itu menjadi telinga saja, bagaimanakah tubuh itu mencium

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt ngươi chớ thương xót: mạng đền mạng, mắt đền mắt, răng đền răng, tay đền tay, chân đền chân.

印尼语

jangan kasihan dalam perkara-perkara semacam itu. hukumannya berupa: nyawa ganti nyawa, mata ganti mata, gigi ganti gigi, tangan ganti tangan dan kaki ganti kaki.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Áp-sa-lôm ở tại giê-ru-sa-lem trọn hai năm, không ra mắt vua.

印尼语

sudah dua tahun absalom tinggal di yerusalem, tetapi belum juga ia bertemu dengan raja

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,788,709,968 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認