您搜索了: nghịch từ (越南语 - 意大利语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

意大利语

信息

越南语

nghịch từ

意大利语

diamagnetico

最后更新: 2012-12-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghịch đảo

意大利语

inverti

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từ

意大利语

parola

最后更新: 2014-02-19
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từ:

意大利语

parole:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghịch đảostencils

意大利语

invertitorestencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từ điển

意大利语

dizionario

最后更新: 2014-05-06
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& nhập từ

意大利语

& input da

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

từ thiện

意大利语

carità

最后更新: 2014-10-17
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& nghịch đảo bumpmap

意大利语

inverti bumpmap

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cổng nghịch đảo luân lýstencils

意大利语

porta invertitore logicostencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s

意大利语

mancanza di reciprocità per la relazione %s

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hễ ai không nghịch cùng ta là thuộc về ta.

意大利语

chi non è contro di noi è per noi

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.

意大利语

han spalancato la bocca contro di noi tutti i nostri nemici

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hỡi Ðấng dùng tay hữu cứu kẻ nương náu mình nơi ngài khỏi những kẻ dấy nghịch cùng họ, xin hãy tỏ ra sự nhơn từ lạ lùng của ngài.

意大利语

mostrami i prodigi del tuo amore: tu che salvi dai nemici chi si affida alla tua destra

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kẻ thù nghịch đã đuổi theo linh hồn tôi, giày đạp mạng sống tôi dưới đất; nó làm cho tôi phải ở nơi tối tăm, khác nào kẻ đã chết từ lâu rồi.

意大利语

il nemico mi perseguita, calpesta a terra la mia vita, mi ha relegato nelle tenebre come i morti da gran tempo

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðức chúa trời sẽ lấy sẽ nhơn từ ngài mà đến đón tôi; Ðức chúa trời sẽ cho tôi thấy sự báo trả kẻ thù nghịch tôi.

意大利语

a te, mia forza, io mi rivolgo: sei tu, o dio, la mia difesa

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ấy là từ ngươi mà ra một kẻ mưu sự dữ nghịch cùng Ðức giê-hô-va, và toan sự gian ác.

意大利语

da te è uscito colui che trama il male contro il signore, il consigliere malvagio

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ôi! chớ chi có một người nghe tôi! nầy là dấu hiệu tôi ký, nguyện Ðấng toàn năng đáp lời tôi; nguyện kẻ cừu nghịch tôi làm một trạng từ!

意大利语

oh, avessi uno che mi ascoltasse! ecco qui la mia firma! l'onnipotente mi risponda! il documento scritto dal mio avversari

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ xưng mình biết Ðức chúa trời, nhưng theo những việc làm thì đều từ chối ngài, thật là đáng ghét, trái nghịch và không thể làm một việc lành nào hết.

意大利语

dichiarano di conoscere dio, ma lo rinnegano con i fatti, abominevoli come sono, ribelli e incapaci di qualsiasi opera buona

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy đến từ bờ cõi rất xa nghịch cùng nó; hãy mở kho tàng nó ra, chất lên như đống, hãy diệt hết cả, đừng để lại chút gì!

意大利语

venite ad essa dall'estremo limite, aprite i suoi granai; fatene dei mucchi come covoni, sterminatela, non ne rimanga neppure un resto

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,791,568,059 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認