您搜索了: kim loại (越南语 - 拉丁语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

kim loại

拉丁语

metallum

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hòn đá mà thợ xây loại ra, Ðã trở nên đá đầu góc nhà.

拉丁语

aufer a me obprobrium et contemptum quia testimonia tua exquisiv

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hòn đá mà thợ xây loại ra, Ðã trở nên sự cứu rỗi cho tôi.

拉丁语

increpasti superbos maledicti qui declinant a mandatis tui

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào nước Ðức chúa trời.

拉丁语

facilius est camelum per foramen acus transire quam divitem intrare in regnum de

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu, và ngọc kim cương;

拉丁语

in secundo carbunculus sapphyrus iaspi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con thỏ rừng dầu là loại không sức lực, Ðóng cư sở mình trong hòn đá;

拉丁语

lepusculus plebs invalida quae conlocat in petra cubile suu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con cò, con diệc và các loại giống chúng nó; chim rẽ quạt và con dơi.

拉丁语

erodionem et charadrion iuxta genus suum opupam quoque et vespertilione

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ta lại nói cùng các ngươi, lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn một người giàu vào nước Ðức chúa trời.

拉丁语

et iterum dico vobis facilius est camelum per foramen acus transire quam divitem intrare in regnum caeloru

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các ngươi sẽ vì loại đó mà bị ô uế; ai đụng đến xác chết loài đó sẽ bị ô uế cho đến chiều tối.

拉丁语

et quicumque morticina eorum tetigerit polluetur et erit inmundus usque ad vesperu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

là con cào cào tùy theo loại nó, con ve tùy theo loại nó, châu chấu tùy theo loại nó, con dế tùy theo loại nó.

拉丁语

comedere debetis ut est brucus in genere suo et attacus atque ophiomachus ac lucusta singula iuxta genus suu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ðức chúa trời làm nên các loài thú rừng tùy theo loại, súc vật tùy theo loại, và các côn trùng trên đất tùy theo loại, Ðức chúa trời thấy điều đó là tốt lành.

拉丁语

et fecit deus bestias terrae iuxta species suas et iumenta et omne reptile terrae in genere suo et vidit deus quod esset bonu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nầy, ta thấy có luồng gió bão đến từ phương bắc, một đám mây lớn bọc lửa giãi sáng khắp tư bề; từ giữa nó, thấy như loài kim bóng nhoáng ra từ chính giữa lửa.

拉丁语

et vidi et ecce ventus turbinis veniebat ab aquilone et nubes magna et ignis involvens et splendor in circuitu eius et de medio eius quasi species electri id est de medio igni

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,035,976,134 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認