您搜索了: ah tôi biết có cái này hay lắm (越南语 - 法语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

French

信息

Vietnamese

ah tôi biết có cái này hay lắm

French

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

tôi biết người Đức có râu dài này.

法语

je connais cet allemand avec une longue barbe.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết cái gì xấu hơn nửa.

法语

je ne sais pas ce qui est pire.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết tôi vẫn còn hay không.

法语

je ne sais pas si je l'ai encore.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nhớ bạn nhiều lắm

法语

embrasse moi

最后更新: 2022-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy hát không hay lắm.

法语

il ne sait pas bien chanter.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.

法语

dis lequel tu voudrais.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi buồn bực lắm, lòng tôi hằng đau đớn.

法语

j`éprouve une grande tristesse, et j`ai dans le coeur un chagrin continuel.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.

法语

ma maman ne parle pas très bien anglais.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tin, nên tôi nói. tôi đã bị buồn thảm lắm.

法语

j`avais confiance, lorsque je disais: je suis bien malheureux!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vua Ða-vít hay được các điều đó, bèn giận lắm.

法语

le roi david apprit toutes ces choses, et il fut très irrité.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm tạ chúa, vì tôi được dựng nên cách đáng sợ lạ lùng. công việc chúa thật lạ lùng, lòng tôi biết rõ lắm.

法语

je te loue de ce que je suis une créature si merveilleuse. tes oeuvres sont admirables, et mon âme le reconnaît bien.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có lòng vui mừng lắm mà thấy trong con cái bà có mấy kẻ làm theo lẽ thật, theo điều răn chúng ta đã nhận lãnh nơi Ðức chúa cha.

法语

j`ai été fort réjoui de trouver de tes enfants qui marchent dans la vérité, selon le commandement que nous avons reçu du père.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyṀ‡n Ðức chúa trời cân tôi trên cân thăng bằng, thì ngài sẽ nhìn biết sự thanh liêm của tôi.

法语

que dieu me pèse dans des balances justes, et il reconnaîtra mon intégrité!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng Ðức giê-hô-va phán với Ða-vít, cha tôi, rằng: ngươi có rắp lòng cất một cái đền cho danh ta, ấy thật phải lắm;

法语

et l`Éternel dit à david, mon père: puisque tu as eu l`intention de bâtir une maison à mon nom, tu as bien fait d`avoir eu cette intention.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói cái gì; bạn không biết hả?!

法语

comment ça tu ne sais pas ? !

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn tiếp tục [y/n]?

法语

voulez-vous continuer [o/n] ?

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

duy kẻ sống, kẻ sống mới hay tôn vinh ngài, như tôi làm ngày nay; kẻ làm cha sẽ cho con cái mình biết sự thành thật của ngài.

法语

le vivant, le vivant, c`est celui-là qui te loue, comme moi aujourd`hui; le père fait connaître à ses enfants ta fidélité.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

[tùy chọn% 1]

法语

[options-%1]

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,506,602 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認