您搜索了: thế giới phương tây (越南语 - 法语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

法语

信息

越南语

thế giới phương tây

法语

occident

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế giới

法语

mondiale

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế giới lửa

法语

le monde en flammes

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế giới thứ ba

法语

tiers-monde

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

duyệt thế giới web

法语

naviguer sur le web

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổ chức y tế thế giới

法语

oms

最后更新: 2012-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tổ chức thương mại thế giới

法语

omc

最后更新: 2012-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng thế giới bao la mà.

法语

pas de doute : l'univers est infini.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiến tranh thế giới thứ hai

法语

la deuxième guerre mondiale

最后更新: 2014-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn là người mẹ tốt nhất trên thế giới

法语

tu es la meilleur maman au monde

最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ấy đã bôn ba khắp nơi trên thế giới.

法语

elle a bourlingué partout dans le monde.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chơi chiến thuật chinh phục thế giới

法语

jeu de stratégie pour la domination du monde

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

paris là một thành phố đẹp nhất thế giới.

法语

paris est la ville la plus belle du monde.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tufts là trường đại học nguy hiểm nhất thế giới.

法语

tufts est l'université la plus dangereuse du monde.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa trông thấy sự hồi phục của nền kinh tế thế giới.

法语

le rétablissement de l'économie mondiale n'est pas encore en vue.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðừng sợ, vì ta ở cùng ngươi: ta sẽ khiến dòng dõi ngươi đến từ phương tây.

法语

ne crains rien, car je suis avec toi; je ramènerai de l`orient ta race, et je te rassemblerai de l`occident.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu thế giới không như bây giờ, thì tôi có thể tin ai cũng được.

法语

si le monde n'était pas dans l'état où il est maintenant, je pourrais faire confiance à n'importe qui.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phương đông xa cách phương tây bao nhiêu, thì ngài đã đem sự vi phạm chúng tôi khỏi xa chúng tôi bấy nhiêu.

法语

autant l`orient est éloigné de l`occident, autant il éloigne de nous nos transgressions.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tức là các người ngài đã hiệp lại từ các xứ; từ phương đông, phương tây, phương bắc, phương nam.

法语

et qu`il a rassemblés de tous les pays, de l`orient et de l`occident, du nord et de la mer!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: nầy, ta sẽ giải cứu dân ta từ phương đông phương tây,

法语

ainsi parle l`Éternel des armées: voici, je délivre mon peuple du pays de l`orient et du pays du soleil couchant.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,632,427 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認