您搜索了: Đẩy cát lên trên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Đẩy cát lên trên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lên trên

英语

to top

最后更新: 2016-10-04
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

lên trên.

英语

buddy. up top.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lên trên!

英语

get up the stairs!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nâng lên trên

英语

bring to front

最后更新: 2016-12-20
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

lên trên đó.

英语

get up there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

lên trên này!

英语

get up in here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- lên trên mái.

英语

- up on the roof.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các chấm lên trên

英语

dots to top

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bước lên trên đi.

英语

get on the floor. get on the ground.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- cột lên trên này

英语

- tighten up on there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- cháu muốn lên trên.

英语

- going upstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lên trên hẵng nói.

英语

let's go up and talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chato, anh lên trên.

英语

chato, you're on the roof.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đi lên trên, nhanh lên.

英语

move it up. quickly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- nhanh lên, lên trên này.

英语

- come on! get up here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chệch lên trên, chệch lên cao

英语

upward bias

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

fly: giơ ra sau, giơ lên trên rồi đẩy tới.

英语

fly: and pull it back. and up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mày phải coi chừng nó cho tao mang tất cả cát lên

英语

-private!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

uống vài chai bia, chờ cho con cá nhảy lên trên cát.

英语

drink a few beers, wait for that fish to flop up on the sand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người ta nói nếu anh để cát lên chiếc guốc, sau hai tuần nó sẽ mục hết.

英语

they say if you leave sand on clogs, they'll rot in two weeks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,774,776,355 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認