尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
Đẩy cát lên trên
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lên trên
to top
最后更新: 2016-10-04 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
lên trên.
buddy. up top.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
lên trên!
get up the stairs!
nâng lên trên
bring to front
最后更新: 2016-12-20 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
lên trên đó.
get up there.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
lên trên này!
get up in here!
- lên trên mái.
- up on the roof.
các chấm lên trên
dots to top
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bước lên trên đi.
get on the floor. get on the ground.
- cột lên trên này
- tighten up on there.
- cháu muốn lên trên.
- going upstairs.
lên trên hẵng nói.
let's go up and talk.
chato, anh lên trên.
chato, you're on the roof.
Đi lên trên, nhanh lên.
move it up. quickly.
- nhanh lên, lên trên này.
- come on! get up here.
chệch lên trên, chệch lên cao
upward bias
最后更新: 2015-01-31 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
fly: giơ ra sau, giơ lên trên rồi đẩy tới.
fly: and pull it back. and up.
mày phải coi chừng nó cho tao mang tất cả cát lên
-private!
uống vài chai bia, chờ cho con cá nhảy lên trên cát.
drink a few beers, wait for that fish to flop up on the sand.
người ta nói nếu anh để cát lên chiếc guốc, sau hai tuần nó sẽ mục hết.
they say if you leave sand on clogs, they'll rot in two weeks.