您搜索了: Độ rộng đường kẻ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Độ rộng đường kẻ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Độ dầy Đường kẻ

英语

border thickness

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đường kẻ k

英语

klines

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đường kẻ ô, mã vạch

英语

grid

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

cột và đường kẻ/điểm

英语

slat/point

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

mà là đường kẻ... nét vẽ...

英语

it's the line...the stroke...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

độ rộng rộng tay

英语

wrist width

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

màu và độ rộng:

英语

color and width:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình Đường kẻ

英语

setup lines screen saver

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu đường kẻ giữa bầu trời và mặt nước.

英语

i love the line between the sky and the water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sytske galema, báo "Đường kẻ", amsterdam.

英语

sytske galema, "de linie", amsterdam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Độ rộng của nét ngoài hộp.

英语

the width of the box outline

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.

英语

thou hast enlarged my steps under me, that my feet did not slip.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây hãy đặt độ rộng chọn để xén.

英语

set here the width selection for cropping.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chớ vào trong lối kẻ hung dữ, và đừng đi đường kẻ gian ác.

英语

do not enter to the path of the wicked, and not go into the way of evil men.

最后更新: 2014-04-07
使用频率: 1
质量:

越南语

nắm lấy nó bằng đầu ngón tay, ngay chỗ đường kẻ này Đúng rồi...yeah.

英语

now with just the top... tip of your fingers, right there on the seam. right... yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây hãy đặt độ rộng mới của ảnh theo phần trăm.

英语

new image width in percent (%).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nhắm vào giữa mục tiêu, khi đường kẻ nằm giữa , thì các em siết chặt cò và bắn.

英语

aim that up with the middle of your target, and when that's lined up in the middle, then you squeeze the trigger and you shoot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự thông sáng thật được ân điển; song con đường kẻ phạm tội lấy làm khốn cực thay.

英语

good understanding giveth favour: but the way of transgressors is hard.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ thấy nó sậm màu hơn khi nó ở càng xa, đường kẻ chia đôi bầu trời và mặt nước.

英语

you see how it gets darker the farther it is away, and it's just a line separating sky from water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sách đã nói rằng chúa để cho lạc đường kẻ nào người muốn, và dẫn đường cho kẻ nào người muốn.

英语

it is written that god leads astray whom he wishes and guides whom he wishes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,332,455 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認