您搜索了: đó là 1 câu nói ẩn dụ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đó là 1 câu nói ẩn dụ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đó là cách nói ẩn dụ thôi.

英语

- it's a metaphor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là câu con phải nói.

英语

- i'm supposed to talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là câu nói đùa sao?

英语

! in front of sophie, as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là 1 bí ẩn y học.

英语

now the medical mystery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là câu 1.

英语

number one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-trời ạ, đó chỉ là ẩn dụ.

英语

- for god's sake, it's just a metaphor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó chỉ là phép ẩn dụ thôi mà.

英语

it's just a metaphor, dude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là phép ẩn dụ, em hiểu chứ?

英语

it's a metaphor, see?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là ẩn dụ về tình dục à?

英语

- is that for a sex thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, đó chỉ là phép ẩn dụ thôi ạ.

英语

yeah, it's just a metaphor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phép nói ẩn dụ thôi.

英语

- metaphorically speaking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ẩn dụ

英语

metaphor

最后更新: 2013-09-05
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đó là một phép ẩn dụ hay đấy, anh yêu.

英语

- that's a beautiful metaphor, honey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- vâng, vâng ... cách nói ẩn dụ.

英语

metaphorically speaking, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

câu nói đó

英语

if it's the job then that's okay

最后更新: 2019-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ẩn dụ thôi.

英语

figuratively.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô thôi nói ẩn dụ được không?

英语

can you phrase that in the form of a metaphor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người ta nói đó là điều bí ẩn.

英语

some people said it was a myth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, không, đấy là phép ẩn dụ.

英语

(continues grunting) mr. trout: no, no, it was a metaphor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Ẩn dụ hay đấy.

英语

- that's a good analogy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,076,292 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認