来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẹ nói gì cơ ạ?
what did you say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con muốn mẹ nói gì?
- look, do you want to talk to them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói gì đi.
say something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
mẹ nói gì ?
- and tell her what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nói gì đi .
- becca:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mẹ nói gì?
- please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói gì đi chứ
say something
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
em nói gì đi.
say something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nói gì đi!
come on, babe, talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lina, nói gì đi.
- lina, keep talking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
địt con mẹ nói tiếng việt hộ tao
fuck me, speak vietnamese for me
最后更新: 2022-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói gì đi chứ.
say something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
merton, nói gì đi.
merton, say something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ! nói cho tôi nghe chuyện gì đi.
shit, tell me what happened!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Địt con mẹ cậu, okay?
- fuck you, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe mẹ nói gì không?
see what i mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cưng ah, mẹ nói gì rồi?
oh, honey, what did i say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thế mẹ nói gì không?
- did she say something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ ơi, mẹ nói gì vậy?
mama, what are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bất kể mẹ con cô có nói gì đi nữa cũng vô ích thôi.
it doesn't matter what you or your folks say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: