来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không phải là mơ.
it's no dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không còn là mơ!
and it wasn't a dream
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đời không như là mơ phải tu happy cho bản thân mình
life is not like a dream
最后更新: 2024-01-21
使用频率: 1
质量:
- không giống như giấc mơ.
- doesn't suit the dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải mơ đâu.
pinch yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó không phải mơ.
it wasn't a dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không đời nào, tôi không như thế.
no, i don't think so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như mơ.
like dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-không mơ đâu mikey.
-no, mikey, you're not dreaming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộc đời ta trước giờ đều không như thế.
that's not been my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ như là một giấc mơ vậy.
it's like a dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, cuộc đời không như cô nghĩ đúng không?
life can underwhelm you that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố sẽ đừa mày đi xem thế giới thực để mày thấy đời không đẹp như mơ
i'll take you to go see the real world... to show you how not nice it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không... không phải trong mơ.
not... not in dreams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu nó không như những điều em mơ ước thì sao?
what if it's not everything that i dreamed it would be?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không muốn sống cuộc đời như vậy.
(elena) i don't want to live my life like this anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, như mơ luôn.
yeah, imagine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con không muốn đời con chấm hết như vậy.
i don't want my life to be over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không đời nào người nhện làm như thế!
no, no, not spiderman, not a chance in the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ như đang mơ ấy.
it feels like a dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: