来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đời sống vật chất
life standard
最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
đời sống đạo
phật pháp
最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thuế Đời sống.
a life tax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người sống đời sống thực vật
a veggie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn chỉ còn đời sống thực vật.
he's a turnip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(món) vật chất.
corporal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ sở vật chất
facilities room
最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
sức khỏe đời sống.
the life force.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn phi vật chất!
- he dematerialized!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ sở vật chất tốt hơn
career opportunities
最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sống cách biệt và xa lìa vật chất.
we lived disconnected and apart from things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đời sống tình dục sao rồi?
how's your sex life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đời sống tốt hơn khỏe mạnh hơn
better living, robust health.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và nước cũng phát sinh đời sống.
and the waters, too, teemed with life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loại bằng chứng vật chất nào?
what kind of physical proof?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: