来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thẻ tên mày ghi gì thế?
what is your tag anyway?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ tìm thấy một số thẻ tên.
they found dog tags.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chắc anh đeo thẻ tên đúng chứ?
are you sure you're wearing the right name tag?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người nào biết tên thì treo thẻ tên lên.
otherwise, just put whatever you like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phạm vi trận chiến khá rộng tất cả phải đeo thẻ tên vào.
we are going to be engaging hostiles in a large uncontrolled area.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm thấy các thẻ tên bỏ đi, sơn ô tô, chất pha loãng.
discarded tags, auto paint, paint thinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trên những chiến trường ngoại quốc một khẩu súng cắm trên mặt đất trên đó treo một chiếc mũ sắt và một vài thẻ tên
they're deep in the sea, deep in thejungles, on foreignbattlefields, arifle driven into theground, with a helmet on top...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là nhân trên tên quảng hùng anh, xưởng phylon, số thẻ 10090101 (không có thẻ tên và giấy tờ tùy thân) theo ghi nhận được biết công nhân anh đã nghỉ việc và vào nhà máy lúc 21:00 tối ngày 11/8/2012 và ngủ quên trong xưởng phylon đến 8:00 ngày 12/8/2012 mới ra về.
the worker was quang hung anh, phylon shop with card number 10090101 (there was no card and personal papers). the investigation showed that he had left the job and entered the plant at 21:00 dated 11/8/2012 and overslept at the phylon shop to 8:00 dated 12/8/2012 before exiting.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。