您搜索了: anbom web picasa thẻ tên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anbom web picasa thẻ tên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thẻ tên mày ghi gì thế?

英语

what is your tag anyway?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ tìm thấy một số thẻ tên.

英语

they found dog tags.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chắc anh đeo thẻ tên đúng chứ?

英语

are you sure you're wearing the right name tag?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người nào biết tên thì treo thẻ tên lên.

英语

otherwise, just put whatever you like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phạm vi trận chiến khá rộng tất cả phải đeo thẻ tên vào.

英语

we are going to be engaging hostiles in a large uncontrolled area.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm thấy các thẻ tên bỏ đi, sơn ô tô, chất pha loãng.

英语

discarded tags, auto paint, paint thinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên những chiến trường ngoại quốc một khẩu súng cắm trên mặt đất trên đó treo một chiếc mũ sắt và một vài thẻ tên

英语

they're deep in the sea, deep in thejungles, on foreignbattlefields, arifle driven into theground, with a helmet on top...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là nhân trên tên quảng hùng anh, xưởng phylon, số thẻ 10090101 (không có thẻ tên và giấy tờ tùy thân) theo ghi nhận được biết công nhân anh đã nghỉ việc và vào nhà máy lúc 21:00 tối ngày 11/8/2012 và ngủ quên trong xưởng phylon đến 8:00 ngày 12/8/2012 mới ra về.

英语

the worker was quang hung anh, phylon shop with card number 10090101 (there was no card and personal papers). the investigation showed that he had left the job and entered the plant at 21:00 dated 11/8/2012 and overslept at the phylon shop to 8:00 dated 12/8/2012 before exiting.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,040,531,544 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認