尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn sinh năm bao nhiêu?
what year were you born in?
最后更新: 2017-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
ban sinh năm bao nhiêu
when was you born?
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sinh năm bao nhiêu?
how old are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh sinh năm bao nhiêu?
- what year were you born? - l was born in 1921
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn là nam hay nữ?
male
最后更新: 2020-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sinh năm bao nhieu
what year were you born?
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sinh năm nào
công việc có bận không?
最后更新: 2020-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- nam hay nữ?
- guy or girl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người đàn ông sinh năm 1928 thì bây giờ bao nhiêu tuổi?
how old is a man born in 1928?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là nam hay nữ?
- is this a he or a she?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thật ra anh không có bạn nào, nam hay nữ.
me actually i have no friends, male or female.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế chú làm nhiệm vụ đầu tiên năm bao nhiêu tuổi?
so, how old were you when you made your first hit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy trả lời nhanh nhất mà anh có thể một người sinh năm 1928 thì bây giờ bao nhiêu tuổi?
answer as quickly as you can. how old is a person born in 1928?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý cô là sao? terry là nam hay nữ?
wait, you mean terry the guy or terry the girl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào một người nam hay nữ có vít trên đầu, hoặc nơi râu,
if a man or woman have a plague upon the head or the beard;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không chấp nhận kiểu dùng bạo lực đó của bất cứ ai, nam hay nữ!
i don't take that kind of strong-arm stuff from anybody, male or female!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nam hay nữ, già hay trẻ, lãnh chúa hay thường dân, lựa chọn đều như nhau.
man or woman, young or old, lord or peasant, our choices are the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì ngươi phải dẫn người nam hay nữ đã làm việc ác đó đến cửa thành, ném đá cho chúng nó chết.
then shalt thou bring forth that man or that woman, which have committed that wicked thing, unto thy gates, even that man or that woman, and shalt stone them with stones, till they die.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, hãy nói cùng dân sự và dặn rằng mỗi người bất luận nam hay nữ phải xin kẻ lân cận mình những đồ bằng bạc và bằng vàng.
speak now in the ears of the people, and let every man borrow of his neighbour, and every woman of her neighbour, jewels of silver, and jewels of gold.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bất luận nam hay nữ, các ngươi phải đuổi họ ra ngoài trại quân, hầu cho họ không làm cho trại quân bị ô uế, là nơi ta ngự ở trong.
both male and female shall ye put out, without the camp shall ye put them; that they defile not their camps, in the midst whereof i dwell.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: