来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh đã thấy pope ra khỏi đây chưa?
no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã lấy hàng ra khỏi xe chưa?
- did you unload the stuff from the car? - yes, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải rời khỏi cái giường chết tiệt này.
you gotta get out of this fucking bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã ra khỏi đường xe.
you went off the wagon trail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã sẵn sàng thoát ra khỏi đây chưa mike?
you ready to get out of this aquarium, fish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái mà anh đã lấy ra khỏi góc giường và bỏ trong túi của anh.
the one you took out from the corner of your bunk and put in this pocket.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
finch, đã ra khỏi chỗ đó chưa?
finch, did you get out of there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã kéo anh ra khỏi... cái bồn đó.
i pulled you out... out of that tank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn anh đã làm gì?
and what did you do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hắn đã ra khỏi nhà?
- he came out to the house?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn anh đã học ở đâu?
did you go anywhere?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ra khỏi cái bồn đó đi.
- come on, get out of that tub.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ra khỏi cái áo. thôi đi.
- out of the coat. take it off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ra khỏi cái xe chó chết mau.
- get out of the car!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biến mẹ bọn mày ra khỏi cái sân.
get the fuck off my court!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brent, ra khỏi cái bánh đó đi..
brent, get out of that pie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải ra khỏi cái ghế này.
we have to get off these chairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi ra khỏi cái áo này chứ?
may i be let out of this coat now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cậu phải ra khỏi cái hố chết tiệt này.
- rising up! - get out of the hole!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu đã ra khỏi tù, họ sẽ không...
- you're fresh out of prison, they wouldn't...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: